Bản dịch của từ Talk a lot trong tiếng Việt

Talk a lot

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk a lot (Verb)

tˈɔkləkˌɔlt
tˈɔkləkˌɔlt
01

Nói lâu về điều gì đó.

To speak for a long time about something.

Ví dụ

She talks a lot about her hobbies in the IELTS speaking test.

Cô ấy nói nhiều về sở thích của mình trong bài thi nói IELTS.

He doesn't talk a lot during group discussions in IELTS writing.

Anh ấy không nói nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm trong viết IELTS.

Do you think talking a lot can improve your IELTS speaking score?

Bạn có nghĩ rằng nói nhiều có thể cải thiện điểm số nói IELTS của bạn không?

Talk a lot (Phrase)

tˈɔkləkˌɔlt
tˈɔkləkˌɔlt
01

Nói liên tục và dài dòng.

To speak continuously and at length.

Ví dụ

She talks a lot about her weekend plans.

Cô ấy nói nhiều về kế hoạch cuối tuần của mình.

He doesn't talk a lot during group discussions.

Anh ấy không nói nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.

Do you think talking a lot makes someone a good communicator?

Bạn có nghĩ rằng nói nhiều khiến ai đó trở thành người truyền đạt tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk a lot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk a lot

Không có idiom phù hợp