Bản dịch của từ Talk a lot trong tiếng Việt
Talk a lot

Talk a lot (Verb)
She talks a lot about her hobbies in the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhiều về sở thích của mình trong bài thi nói IELTS.
He doesn't talk a lot during group discussions in IELTS writing.
Anh ấy không nói nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm trong viết IELTS.
Do you think talking a lot can improve your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ rằng nói nhiều có thể cải thiện điểm số nói IELTS của bạn không?
Talk a lot (Phrase)
Nói liên tục và dài dòng.
To speak continuously and at length.
She talks a lot about her weekend plans.
Cô ấy nói nhiều về kế hoạch cuối tuần của mình.
He doesn't talk a lot during group discussions.
Anh ấy không nói nhiều trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think talking a lot makes someone a good communicator?
Bạn có nghĩ rằng nói nhiều khiến ai đó trở thành người truyền đạt tốt không?
Cụm từ "talk a lot" được dùng để chỉ hành động nói chuyện nhiều, thường ám chỉ đến việc giao tiếp một cách liên tục và có thể mang tính chất hoạt bát, nhưng cũng có thể bị coi là lải nhải hoặc không cần thiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng chung quy vẫn hỗ trợ cho ý nghĩa chính.
Cụm từ "talk a lot" bắt nguồn từ động từ "talk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tælcan", mang nghĩa giao tiếp bằng lời. Từ này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *talkōną và đồng nghĩa với động từ "tola" trong tiếng Old Norse, thể hiện hành động trao đổi thông tin. Thời gian trôi qua, ý nghĩa của "talk" đã mở rộng, bao hàm cả việc diễn đạt ý kiến và cảm xúc, do đó "talk a lot" ám chỉ việc nói nhiều, thường là không ngừng hoặc không kiểm soát.
Cụm từ "talk a lot" thường xuất hiện trong kỹ năng Nói và Viết của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Tần suất sử dụng bị hạn chế trong các bài thi Nghe và Đọc, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thói quen. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi mô tả những người có xu hướng trò chuyện hoặc giao tiếp nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp