Bản dịch của từ Talk out of trong tiếng Việt

Talk out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talk out of (Phrase)

ˈtɔˈkaʊ.tɔf
ˈtɔˈkaʊ.tɔf
01

Nói về điều gì đó đang làm phiền bạn để cảm thấy tốt hơn.

To speak about something that is bothering you in order to feel better.

Ví dụ

I often talk out of my problems with my friend Sarah.

Tôi thường nói ra những vấn đề của mình với bạn Sarah.

He does not talk out of his feelings during social gatherings.

Anh ấy không nói ra cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you talk out of your worries with anyone close to you?

Bạn có nói ra những lo lắng của mình với ai đó gần gũi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talk out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talk out of

Không có idiom phù hợp