Bản dịch của từ Bothering trong tiếng Việt

Bothering

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bothering(Verb)

bˈɑðɚɪŋ
bɑðəɹɪŋ
01

Làm phiền hoặc gây rắc rối cho ai đó.

To annoy or cause trouble to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Bothering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bother

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bothered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bothered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bothers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bothering

Bothering(Noun Countable)

bˈɑðɚɪŋ
bɑðəɹɪŋ
01

Một nguồn gây khó chịu hoặc kích thích.

A source of annoyance or irritation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ