Bản dịch của từ Bothering trong tiếng Việt
Bothering
Bothering (Verb)
Loud music is bothering the neighbors during the community event.
Nhạc lớn đang làm phiền hàng xóm trong sự kiện cộng đồng.
The constant notifications are not bothering me at all anymore.
Những thông báo liên tục không làm phiền tôi chút nào nữa.
Is the traffic bothering you while you try to speak?
Giao thông có làm phiền bạn khi bạn cố gắng nói không?
Dạng động từ của Bothering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bother |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bothered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bothered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bothers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bothering |
Bothering (Noun Countable)
Một nguồn gây khó chịu hoặc kích thích.
A source of annoyance or irritation.
Loud music can be a bothering distraction during social events.
Âm nhạc lớn có thể là một sự làm phiền trong các sự kiện xã hội.
People often find traffic congestion a bothering issue in cities.
Mọi người thường thấy tắc nghẽn giao thông là một vấn đề gây phiền toái ở thành phố.
Is social media a bothering influence on our daily lives?
Mạng xã hội có phải là một ảnh hưởng gây phiền toái trong cuộc sống hàng ngày không?
Họ từ
Từ "bothering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "bother", có nghĩa là làm phiền, quấy rầy hoặc gây khó chịu cho ai đó. Trong tiếng Anh, "bother" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ hành động làm gián đoạn hoặc gây lo âu. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bothering" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh có xu hướng phát âm chữ "o" ngắn hơn so với người Mỹ.
Từ "bothering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bother", mà xuất phát từ giống như hình thức tiếng Pháp cổ “bother”, mang nghĩa làm phiền hay quấy rầy. Nó được bắt nguồn từ từ Latinh “botherare”, có nghĩa là gây rối hay làm khó chịu. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm quấy rầy sang hành động gây khó chịu, kết hợp với nghĩa thức hiện sự can thiệp vào sự bình yên của người khác.
Từ "bothering" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, khi các thí sinh thảo luận về cảm xúc và tình huống gây phiền toái. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được tìm thấy trong các bài luận liên quan đến tâm lý học hoặc xung đột xã hội. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến những điều gây khó chịu hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp