Bản dịch của từ Bothering trong tiếng Việt
Bothering
Bothering (Verb)
Loud music is bothering the neighbors during the community event.
Nhạc lớn đang làm phiền hàng xóm trong sự kiện cộng đồng.
The constant notifications are not bothering me at all anymore.
Những thông báo liên tục không làm phiền tôi chút nào nữa.
Is the traffic bothering you while you try to speak?
Giao thông có làm phiền bạn khi bạn cố gắng nói không?
Bothering (Noun Countable)
Một nguồn gây khó chịu hoặc kích thích.
A source of annoyance or irritation.
Loud music can be a bothering distraction during social events.
Âm nhạc lớn có thể là một sự làm phiền trong các sự kiện xã hội.
People often find traffic congestion a bothering issue in cities.
Mọi người thường thấy tắc nghẽn giao thông là một vấn đề gây phiền toái ở thành phố.
Is social media a bothering influence on our daily lives?
Mạng xã hội có phải là một ảnh hưởng gây phiền toái trong cuộc sống hàng ngày không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp