Bản dịch của từ Tallith trong tiếng Việt

Tallith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tallith (Noun)

tˈælɪɵ
tˈælɪɵ
01

Một chiếc khăn choàng tua rua truyền thống được đàn ông do thái mặc khi cầu nguyện.

A fringed shawl traditionally worn by jewish men at prayer.

Ví dụ

David wore a tallith during his bar mitzvah ceremony last Saturday.

David đã mặc một chiếc tallith trong buổi lễ bar mitzvah của mình vào thứ Bảy vừa qua.

Many men do not wear a tallith outside of religious services.

Nhiều người đàn ông không mặc tallith ngoài các buổi lễ tôn giáo.

Is it common for Jews to wear a tallith during prayers?

Có phải là phổ biến cho người Do Thái mặc tallith trong các buổi cầu nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tallith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tallith

Không có idiom phù hợp