Bản dịch của từ Tallith trong tiếng Việt
Tallith

Tallith (Noun)
David wore a tallith during his bar mitzvah ceremony last Saturday.
David đã mặc một chiếc tallith trong buổi lễ bar mitzvah của mình vào thứ Bảy vừa qua.
Many men do not wear a tallith outside of religious services.
Nhiều người đàn ông không mặc tallith ngoài các buổi lễ tôn giáo.
Is it common for Jews to wear a tallith during prayers?
Có phải là phổ biến cho người Do Thái mặc tallith trong các buổi cầu nguyện không?
Họ từ
Tallit (tiếng Hebrew: טַלִּית) là một loại áo choàng cầu nguyện trong đạo Do Thái, thường được làm bằng vải nhẹ và có bốn góc với tua rua (tzitzit) theo quy định trong Kinh Thánh. Tallit được mặc trong các buổi lễ tôn giáo như vào Shabbat và Yom Kippur, biểu thị sự kết nối với Thiên Chúa. Phiên bản tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ âm khu vực.
Từ "tallith" xuất phát từ tiếng Do Thái "טַלִּית" (tallit), nghĩa là "manteau" hoặc "khăn choàng". Trong văn hóa Do Thái, tallith là một loại khăn choàng có các tua rua, thường được dùng trong cầu nguyện và nghi lễ tôn giáo. Root từ "tallith" căn bản có nguồn gốc từ phương ngữ Arame, một ngôn ngữ cổ tại vùng Trung Đông. Việc sử dụng tallith trong các nghi thức tôn giáo thể hiện tầm quan trọng của truyền thống và sự kết nối với đức tin.
Từ "tallith", một loại khăn cầu nguyện trong Do Thái giáo, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói và viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, văn hóa và lịch sử, thường liên quan đến nghi lễ và truyền thống của cộng đồng Do Thái. Sự hiện diện của từ này trong tài liệu học thuật cũng như văn hóa có thể không phổ biến, nhưng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo và di sản văn hóa, từ này có giá trị lớn trong việc gợi nhắc về bản sắc tôn giáo và thực hành tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp