Bản dịch của từ Tampering trong tiếng Việt
Tampering

Tampering (Noun)
Hành động can thiệp một cách bí mật hoặc không trung thực vào việc gì đó.
Act of secretly or dishonestly interfering with something.
The company discovered evidence of tampering with the financial records.
Công ty phát hiện bằng chứng về việc gian lận với hồ sơ tài chính.
Tampering with official documents is a serious offense in many countries.
Gian lận với tài liệu chính thức là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
The police are investigating the case of tampering at the local bank.
Cảnh sát đang điều tra vụ việc gian lận tại ngân hàng địa phương.
Tampering (Verb)
Can thiệp vào việc gì đó một cách bí mật hoặc không trung thực.
To interfere with something secretly or dishonestly.
He was caught tampering with the social media accounts.
Anh ta bị bắt vì can thiệp vào tài khoản mạng xã hội.
Tampering with evidence can lead to serious consequences in society.
Can thiệp vào bằng chứng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
The company faced backlash for tampering with customer feedback data.
Công ty đã phải đối mặt với phản ứng gay gắt vì can thiệp vào dữ liệu phản hồi của khách hàng.
Dạng động từ của Tampering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tamper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tampered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tampered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tampers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tampering |
Họ từ
Tampering là một thuật ngữ chỉ hành động can thiệp hoặc sửa đổi một cách trái phép nhằm làm thay đổi tính chất hoặc chức năng của một đối tượng nào đó, chẳng hạn như tài liệu, sản phẩm hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "tampering" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Từ này thường được nhắc đến trong các vấn đề liên quan đến an ninh, đạo đức và sự toàn vẹn của thông tin.
Từ "tampering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tamper", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tamper", nghĩa là "can thiệp" hoặc "làm xáo trộn". Gốc Latin của nó là "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chạm vào". Trong lịch sử, "tampering" chủ yếu ám chỉ hành động thay đổi hoặc làm sai lệch một cái gì đó một cách không đúng đắn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động gian lận hoặc can thiệp không hợp pháp vào một quy trình hay hệ thống.
Từ "tampering" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc can thiệp hoặc thay đổi một cách bất hợp pháp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được gặp trong các bài viết và thảo luận liên quan đến đạo đức, an ninh, và pháp lý, song tần suất xuất hiện không cao. Ở các lĩnh vực khác như an ninh thông tin, luật pháp, hoặc điều tra hình sự, từ này được sử dụng để chỉ hành vi làm giả hoặc sửa đổi dữ liệu, tài liệu nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp