Bản dịch của từ Tampering trong tiếng Việt
Tampering

Tampering(Noun)
Hành động can thiệp một cách bí mật hoặc không trung thực vào việc gì đó.
Act of secretly or dishonestly interfering with something.
Tampering(Verb)
Can thiệp vào việc gì đó một cách bí mật hoặc không trung thực.
To interfere with something secretly or dishonestly.
Dạng động từ của Tampering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tamper |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tampered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tampered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tampers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tampering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tampering là một thuật ngữ chỉ hành động can thiệp hoặc sửa đổi một cách trái phép nhằm làm thay đổi tính chất hoặc chức năng của một đối tượng nào đó, chẳng hạn như tài liệu, sản phẩm hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "tampering" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Từ này thường được nhắc đến trong các vấn đề liên quan đến an ninh, đạo đức và sự toàn vẹn của thông tin.
Từ "tampering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tamper", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tamper", nghĩa là "can thiệp" hoặc "làm xáo trộn". Gốc Latin của nó là "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chạm vào". Trong lịch sử, "tampering" chủ yếu ám chỉ hành động thay đổi hoặc làm sai lệch một cái gì đó một cách không đúng đắn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động gian lận hoặc can thiệp không hợp pháp vào một quy trình hay hệ thống.
Từ "tampering" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc can thiệp hoặc thay đổi một cách bất hợp pháp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được gặp trong các bài viết và thảo luận liên quan đến đạo đức, an ninh, và pháp lý, song tần suất xuất hiện không cao. Ở các lĩnh vực khác như an ninh thông tin, luật pháp, hoặc điều tra hình sự, từ này được sử dụng để chỉ hành vi làm giả hoặc sửa đổi dữ liệu, tài liệu nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Họ từ
Tampering là một thuật ngữ chỉ hành động can thiệp hoặc sửa đổi một cách trái phép nhằm làm thay đổi tính chất hoặc chức năng của một đối tượng nào đó, chẳng hạn như tài liệu, sản phẩm hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "tampering" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể. Từ này thường được nhắc đến trong các vấn đề liên quan đến an ninh, đạo đức và sự toàn vẹn của thông tin.
Từ "tampering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "tamper", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tamper", nghĩa là "can thiệp" hoặc "làm xáo trộn". Gốc Latin của nó là "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chạm vào". Trong lịch sử, "tampering" chủ yếu ám chỉ hành động thay đổi hoặc làm sai lệch một cái gì đó một cách không đúng đắn. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động gian lận hoặc can thiệp không hợp pháp vào một quy trình hay hệ thống.
Từ "tampering" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc can thiệp hoặc thay đổi một cách bất hợp pháp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được gặp trong các bài viết và thảo luận liên quan đến đạo đức, an ninh, và pháp lý, song tần suất xuất hiện không cao. Ở các lĩnh vực khác như an ninh thông tin, luật pháp, hoặc điều tra hình sự, từ này được sử dụng để chỉ hành vi làm giả hoặc sửa đổi dữ liệu, tài liệu nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
