Bản dịch của từ Tangency trong tiếng Việt
Tangency

Tangency (Noun)
The tangency of their ideas created a strong bond during the discussion.
Sự tiếp xúc của những ý tưởng của họ tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ trong cuộc thảo luận.
The tangency between cultures can be seen in shared traditions and festivals.
Sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa có thể thấy qua các truyền thống và lễ hội chung.
Is there a tangency between social media and real-life interactions?
Có sự tiếp xúc nào giữa mạng xã hội và các tương tác trong đời thực không?
Tangency (Idiom)
The tangency of ideas created a unique social movement in 2022.
Sự tiếp xúc của các ý tưởng đã tạo ra một phong trào xã hội độc đáo vào năm 2022.
There is no tangency between their social goals and personal ambitions.
Không có sự tiếp xúc nào giữa các mục tiêu xã hội và tham vọng cá nhân của họ.
Is there a tangency between culture and social behavior in communities?
Có sự tiếp xúc nào giữa văn hóa và hành vi xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "tangency" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái của việc chạm vào nhau mà không có sự cắt nhau giữa hai hình hoặc đối tượng. Trong toán học, "tangency" thường được sử dụng để mô tả điểm tiếp xúc giữa một đường tròn và một đường thẳng. Trong British English và American English, từ này được sử dụng giống nhau về hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay cách viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như hình học, vật lý và kinh tế.
Từ "tangency" xuất phát từ gốc Latin "tangens", có nghĩa là "chạm" hoặc "tiếp xúc". Trong ngữ cảnh toán học, khái niệm này liên quan đến điểm nơi một đường cong chạm một đường thẳng mà không cắt nhau, phản ánh tính chất tiếp xúc khả năng của các đối tượng hình học. Sự phát triển của từ này từ sử dụng vật lý sang ngữ nghĩa toán học cho thấy sự liên kết giữa các khái niệm về tiếp xúc và sự tương tác trong không gian.
Từ "tangency" có mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết) do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh toán học và hình học, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các hình ảnh hoặc đường cong, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giảng dạy chuyên sâu. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ trong các cuộc thảo luận về tính chất hình học hoặc vật lý liên quan đến đường cong và bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp