Bản dịch của từ Tangency trong tiếng Việt

Tangency

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangency (Noun)

tˈændʒnsi
tˈændʒnsi
01

Trạng thái chạm vào.

The state of touching.

Ví dụ

The tangency of their ideas created a strong bond during the discussion.

Sự tiếp xúc của những ý tưởng của họ tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ trong cuộc thảo luận.

The tangency between cultures can be seen in shared traditions and festivals.

Sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa có thể thấy qua các truyền thống và lễ hội chung.

Is there a tangency between social media and real-life interactions?

Có sự tiếp xúc nào giữa mạng xã hội và các tương tác trong đời thực không?

Tangency (Idiom)

ˈtæn.dʒən.si
ˈtæn.dʒən.si
01

Một điểm tiếp xúc giữa các nhánh của hyperbol hoặc đường cong khác.

A point of contact between the branches of a hyperbola or other curve.

Ví dụ

The tangency of ideas created a unique social movement in 2022.

Sự tiếp xúc của các ý tưởng đã tạo ra một phong trào xã hội độc đáo vào năm 2022.

There is no tangency between their social goals and personal ambitions.

Không có sự tiếp xúc nào giữa các mục tiêu xã hội và tham vọng cá nhân của họ.

Is there a tangency between culture and social behavior in communities?

Có sự tiếp xúc nào giữa văn hóa và hành vi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangency

Không có idiom phù hợp