Bản dịch của từ Tangoing trong tiếng Việt
Tangoing

Tangoing (Verb)
Nhảy điệu tango.
To dance the tango.
They enjoy tangoing every Friday night at the community center.
Họ thích khiêu vũ tango mỗi tối thứ Sáu tại trung tâm cộng đồng.
She is not interested in tangoing with anyone at the party.
Cô ấy không quan tâm đến việc khiêu vũ tango với bất kỳ ai tại bữa tiệc.
Are you planning on tangoing at the upcoming social event?
Bạn có dự định khiêu vũ tango tại sự kiện xã hội sắp tới không?
Tangoing (Noun)
Many couples enjoy tangoing at social events every weekend.
Nhiều cặp đôi thích nhảy tango tại các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
Not everyone feels comfortable tangoing in front of a crowd.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi nhảy tango trước đám đông.
Are you interested in tangoing at the upcoming festival in April?
Bạn có hứng thú với việc nhảy tango tại lễ hội sắp tới vào tháng Tư không?
Họ từ
Tangoing là một từ danh động có nguồn gốc từ điệu nhảy tango, một kiểu nhảy có nguồn gốc từ Argentina, nổi bật với các bước đi mạnh mẽ và sự kết nối giữa các đối tác. Trong ngữ cảnh văn hóa, "tangoing" thường được sử dụng để chỉ hành động nhảy tango hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội liên quan đến tango. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này hầu như tương tự nhau, nhưng ở Mỹ, nó thường phổ biến hơn trong các cuộc thi khiêu vũ.
Tangoing có nguồn gốc từ từ "tango", được cho là xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có thể liên quan đến từ "tangere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "chạm" hay "tiếp xúc". Ban đầu, tango là một điệu nhảy giao thoa giữa các nền văn hóa châu Âu và châu Phi tại Argentina vào cuối thế kỷ 19. Sự phát triển của tango như một nghệ thuật biểu diễn đã tạo ra ý nghĩa hiện đại cho từ này, nhấn mạnh vào sự tương tác và kết nối giữa các vũ công.
Từ "tangoing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường không được đề cập đến vì tính chất cụ thể của nó liên quan đến khiêu vũ. Tuy nhiên, "tangoing" xuất hiện thường xuyên trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, và trong các tình huống giao lưu xã hội nơi khiêu vũ là chủ đề chính. Trong các lớp học nghệ thuật hoặc câu lạc bộ nhảy múa, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động hòa mình vào điệu nhảy tango.