Bản dịch của từ Tangoing trong tiếng Việt

Tangoing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangoing (Verb)

tˈæŋɡɨk
tˈæŋɡɨk
01

Nhảy điệu tango.

To dance the tango.

Ví dụ

They enjoy tangoing every Friday night at the community center.

Họ thích khiêu vũ tango mỗi tối thứ Sáu tại trung tâm cộng đồng.

She is not interested in tangoing with anyone at the party.

Cô ấy không quan tâm đến việc khiêu vũ tango với bất kỳ ai tại bữa tiệc.

Are you planning on tangoing at the upcoming social event?

Bạn có dự định khiêu vũ tango tại sự kiện xã hội sắp tới không?

Tangoing (Noun)

tˈæŋɡɨk
tˈæŋɡɨk
01

Một điệu nhảy trong thời gian kép đặc trưng bởi những bước dài, đầu gối uốn cong và một cái ôm thật chặt.

A dance in duple time characterized by long steps flexed knees and a tight embrace.

Ví dụ

Many couples enjoy tangoing at social events every weekend.

Nhiều cặp đôi thích nhảy tango tại các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

Not everyone feels comfortable tangoing in front of a crowd.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi nhảy tango trước đám đông.

Are you interested in tangoing at the upcoming festival in April?

Bạn có hứng thú với việc nhảy tango tại lễ hội sắp tới vào tháng Tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangoing

Không có idiom phù hợp