Bản dịch của từ Tannins trong tiếng Việt

Tannins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tannins (Noun)

tˈænɨnz
tˈænɨnz
01

Bất kỳ loại hợp chất rắn màu vàng hoặc nâu nào được phân bố rộng rãi trong thực vật và thường có đặc tính làm se.

Any of a class of yellowish or brownish solid compounds that are widely distributed in plants and that usually have astringent properties.

Ví dụ

Tannins in tea can make it taste bitter and astringent.

Tannin trong trà có thể làm cho nó có vị đắng và chát.

Many people do not enjoy drinks high in tannins.

Nhiều người không thích đồ uống có hàm lượng tannin cao.

Do you know which fruits contain high levels of tannins?

Bạn có biết loại trái cây nào chứa nhiều tannin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tannins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tannins

Không có idiom phù hợp