Bản dịch của từ Tannins trong tiếng Việt
Tannins

Tannins (Noun)
Tannins in tea can make it taste bitter and astringent.
Tannin trong trà có thể làm cho nó có vị đắng và chát.
Many people do not enjoy drinks high in tannins.
Nhiều người không thích đồ uống có hàm lượng tannin cao.
Do you know which fruits contain high levels of tannins?
Bạn có biết loại trái cây nào chứa nhiều tannin không?
Họ từ
Tannin là một nhóm hợp chất polyphenolic tự nhiên, thường tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là trong lá, vỏ cây và quả. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo vệ cây chống lại sâu bệnh và các tác nhân gây hại khác. Trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, tannins nổi bật nhất trong rượu vang, nơi chúng góp phần tạo ra vị đắng và cấu trúc. Tannin không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do giọng địa phương.
Tannin có nguồn gốc từ từ "tanninus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "da thuộc" hay "chất thu hoạch". Chất này được phát hiện đầu tiên trong các cây như cây sồi và cây chàm, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình thuộc da. Tannin được biết đến với đặc tính kết tủa protein và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Ngày nay, tannin vẫn giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp rượu vang, góp phần tạo nên hương vị và cấu trúc của sản phẩm.
Tannin là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hóa học và sinh học, thường được sử dụng để mô tả các hợp chất phenolic có trong thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến sinh học hoặc hóa học của thực phẩm. Tannin thường được đề cập trong ngữ cảnh nghiên cứu rượu vang, trà, và y học cổ truyền, nhằm giải thích đặc tính chống oxy hóa và ảnh hưởng đến mùi vị của thức ăn và đồ uống.