Bản dịch của từ Tantric trong tiếng Việt
Tantric

Tantric (Adjective)
She attended a tantric yoga retreat for spiritual enlightenment.
Cô ấy tham dự một kỳ nghỉ yoga tantric để giác ngộ tâm linh.
The tantric meditation session helped improve her mental well-being.
Buổi thiền tantric giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của cô ấy.
He delved into tantric practices to explore deeper spiritual connections.
Anh ấy tìm hiểu về các phương pháp tantric để khám phá sâu hơn về kết nối tâm linh.
She practices tantric meditation to deepen her spiritual connection.
Cô ấy thực hành thiền Vajrayana để tăng cường kết nối tinh thần của mình.
The tantric rituals aim to achieve enlightenment through specific practices.
Các nghi lễ Vajrayana nhằm mục tiêu đạt được sự giác ngộ thông qua các phương pháp cụ thể.
Tantric art often incorporates intricate symbolism and spiritual meanings.
Nghệ thuật Vajrayana thường kết hợp biểu tượng phức tạp và ý nghĩa tinh thần.
"Tâm kinh" (tantric) là một thuật ngữ chỉ các giáo lý và thực hành liên quan đến tâm linh trong truyền thống Hindu và Phật giáo. Các giáo lý này nhấn mạnh việc kết hợp giữa thể xác và tâm trí nhằm đạt tới sự giác ngộ. Trong khi "tâm kinh" được sử dụng chung trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể thay đổi. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "tantric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tantra", xuất phát từ tiếng Phạn "तन्त्र" (tantra), có nghĩa là "dệt", "kết nối" hoặc "khuôn mẫu". Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với hệ thống tư tưởng tâm linh của Hindu giáo và Phật giáo có liên quan đến các nghi lễ, giáo lý và biểu tượng. Đến nay, "tantric" thường được sử dụng để chỉ những phương pháp tâm linh hoặc triết lý liên quan đến sự kết hợp giữa cơ thể và tâm trí trong thực hành tôn giáo, nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc giữa vật lý và tinh thần.
Từ "tantric" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến tôn giáo hoặc triết học phương Đông, đặc biệt là Ấn Độ giáo và Phật giáo. Nó thường được sử dụng để mô tả các học thuyết và thực hành có liên quan đến việc khai thác năng lượng tâm linh và dục lạc.