Bản dịch của từ Tantric trong tiếng Việt

Tantric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantric (Adjective)

tˈæntɹɪk
tˈæntɹɪk
01

Liên quan đến bất kỳ nhánh nào của yoga hoặc truyền thống bí truyền bắt nguồn từ ấn độ.

Related to any of several branches of yoga or esoteric traditions rooted in india.

Ví dụ

She attended a tantric yoga retreat for spiritual enlightenment.

Cô ấy tham dự một kỳ nghỉ yoga tantric để giác ngộ tâm linh.

The tantric meditation session helped improve her mental well-being.

Buổi thiền tantric giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của cô ấy.

He delved into tantric practices to explore deeper spiritual connections.

Anh ấy tìm hiểu về các phương pháp tantric để khám phá sâu hơn về kết nối tâm linh.

02

Liên quan đến phật giáo kim cương thừa.

Related to vajrayana buddhism.

Ví dụ

She practices tantric meditation to deepen her spiritual connection.

Cô ấy thực hành thiền Vajrayana để tăng cường kết nối tinh thần của mình.

The tantric rituals aim to achieve enlightenment through specific practices.

Các nghi lễ Vajrayana nhằm mục tiêu đạt được sự giác ngộ thông qua các phương pháp cụ thể.

Tantric art often incorporates intricate symbolism and spiritual meanings.

Nghệ thuật Vajrayana thường kết hợp biểu tượng phức tạp và ý nghĩa tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tantric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantric

Không có idiom phù hợp