Bản dịch của từ Target man trong tiếng Việt
Target man

Target man (Noun)
Một mục tiêu hoặc mục tiêu quan trọng cần đạt được.
A significant goal or objective to be achieved.
The target man for our project is reducing homelessness by 2025.
Mục tiêu của dự án chúng tôi là giảm tình trạng vô gia cư trước năm 2025.
Our team did not meet the target man last year.
Đội của chúng tôi đã không đạt được mục tiêu năm ngoái.
Is the target man for social equality achievable by 2030?
Mục tiêu về bình đẳng xã hội có thể đạt được vào năm 2030 không?
The target man for our charity event is John Smith from Chicago.
Người nhận được sự chú ý trong sự kiện từ thiện là John Smith từ Chicago.
Our team does not know the target man for this community project.
Đội của chúng tôi không biết người nhận được sự chú ý trong dự án cộng đồng này.
Who is the target man for the upcoming social campaign?
Ai là người nhận được sự chú ý cho chiến dịch xã hội sắp tới?
The target man in the debate was John Smith, criticized for his views.
Người bị chỉ trích trong cuộc tranh luận là John Smith, vì quan điểm của anh.
Many do not see Sarah as the target man in this discussion.
Nhiều người không coi Sarah là người bị chỉ trích trong cuộc thảo luận này.
Who is the target man for the social media campaign this year?
Ai là người bị chỉ trích trong chiến dịch truyền thông xã hội năm nay?
“Target man” là một thuật ngữ trong bóng đá, chỉ cầu thủ chơi ở vị trí tiền đạo, người có nhiệm vụ nhận đường chuyền từ đồng đội và ghi bàn. Thông thường, target man có thể hình cao lớn, mạnh mẽ, thường sử dụng khả năng không chiến và sự khéo léo để tranh bóng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.