Bản dịch của từ Tarmacking trong tiếng Việt

Tarmacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarmacking (Verb)

tˈɑɹmˌeɪkɨŋ
tˈɑɹmˌeɪkɨŋ
01

Phủ đường bằng nhựa đường hoặc vật liệu tương tự.

To cover a road with tarmac or a similar material.

Ví dụ

They are tarmacking the main road in downtown for better access.

Họ đang trải nhựa đường chính ở trung tâm để dễ tiếp cận hơn.

The city is not tarmacking the side streets this year.

Thành phố không trải nhựa các con phố bên này năm nay.

Is the government tarmacking the roads in rural areas this month?

Chính phủ có đang trải nhựa đường ở nông thôn tháng này không?

Tarmacking (Noun)

tˈɑɹmˌeɪkɨŋ
tˈɑɹmˌeɪkɨŋ
01

Hành động phủ đường bằng nhựa hoặc vật liệu tương tự.

The action of covering a road with tarmac or a similar material.

Ví dụ

The city is tarmacking Main Street this month for better traffic flow.

Thành phố đang trải nhựa đường Main Street trong tháng này để cải thiện lưu thông.

They are not tarmacking the roads in the rural areas this year.

Họ không trải nhựa các con đường ở khu vực nông thôn năm nay.

Is the government planning to start tarmacking the new community road?

Chính phủ có kế hoạch bắt đầu trải nhựa con đường cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarmacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarmacking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.