Bản dịch của từ Tarmacking trong tiếng Việt
Tarmacking

Tarmacking (Verb)
They are tarmacking the main road in downtown for better access.
Họ đang trải nhựa đường chính ở trung tâm để dễ tiếp cận hơn.
The city is not tarmacking the side streets this year.
Thành phố không trải nhựa các con phố bên này năm nay.
Is the government tarmacking the roads in rural areas this month?
Chính phủ có đang trải nhựa đường ở nông thôn tháng này không?
Tarmacking (Noun)
The city is tarmacking Main Street this month for better traffic flow.
Thành phố đang trải nhựa đường Main Street trong tháng này để cải thiện lưu thông.
They are not tarmacking the roads in the rural areas this year.
Họ không trải nhựa các con đường ở khu vực nông thôn năm nay.
Is the government planning to start tarmacking the new community road?
Chính phủ có kế hoạch bắt đầu trải nhựa con đường cộng đồng mới không?
Tarmacking, trong ngữ cảnh xây dựng, ám chỉ quá trình trải nhựa đường bằng vật liệu asphalt, thường được sử dụng để tạo bề mặt đường đi lại. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng phổ biến tại Vương quốc Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "paving" thường được ưa chuộng hơn để chỉ hoạt động tương tự. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở các quy trình thi công và chất liệu sử dụng trong từng quốc gia.
Tarmacking xuất phát từ từ "tarmac", một thuật ngữ được hình thành từ sự kết hợp của hai từ trong tiếng Latinh: "tar", nghĩa là nhựa đường, và "macadam", tên một loại vật liệu đường. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ quy trình phủ nhựa đường lên bề mặt đường. Ngày nay, tarmacking chỉ hành động trải nhựa đường, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực xây dựng và giao thông vận tải.
Tarmacking là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc giao thông, nhưng không thường xuyên. Trong phần Đọc và Viết, khái niệm này có thể liên quan đến chủ đề về hạ tầng đô thị hoặc môi trường. Ngoài ra, tarmacking được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng, liên quan tới quá trình trải nhựa đường.