Bản dịch của từ Tarnish trong tiếng Việt

Tarnish

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarnish(Verb)

tˈɑːnɪʃ
ˈtɑrnɪʃ
01

Làm hỏng hoặc làm mất đi sự tinh khiết hoặc vẻ đẹp của một thứ gì đó

To damage or spoil the purity or luster of something

Ví dụ
02

Làm cho hoặc trở nên xỉn màu hoặc đổi màu, đặc biệt là do sự oxy hóa.

To make or become dull or discolored especially due to oxidization

Ví dụ
03

Khiến cho giá trị hoặc sự xuất sắc của một thứ nào đó bị giảm sút

To detract from the worth or excellence of something

Ví dụ

Tarnish(Noun)

tˈɑːnɪʃ
ˈtɑrnɪʃ
01

Làm hỏng hoặc làm xỉn đi sự tinh khiết hoặc vẻ bóng bẩy của một thứ gì đó.

The dullness or discoloration on a surface often from corrosion

Ví dụ
02

Làm cho trở nên xỉn màu hoặc mất màu, đặc biệt là do sự oxy hóa.

A stain or discoloration especially on metal

Ví dụ
03

Giảm đi giá trị hoặc sự xuất sắc của một điều gì đó

A loss of brightness or reputation

Ví dụ