Bản dịch của từ Tarnishes trong tiếng Việt

Tarnishes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarnishes (Verb)

tˈɑɹnɨʃəz
tˈɑɹnɨʃəz
01

Mất hoặc gây mất độ bóng, đặc biệt là do tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm.

Lose or cause to lose luster especially as a result of exposure to air or moisture.

Ví dụ

Neglecting community service tarnishes a person's reputation in society.

Bỏ bê dịch vụ cộng đồng làm xỉn đi danh tiếng của một người.

Does bad behavior tarnish the image of our youth?

Hành vi xấu có làm xỉn hình ảnh của giới trẻ không?

Negative news often tarnishes the public's trust in leaders.

Tin tức tiêu cực thường làm xỉn niềm tin của công chúng vào lãnh đạo.

Dạng động từ của Tarnishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tarnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tarnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tarnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tarnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tarnishing

Tarnishes (Noun)

tˈɑɹnɨʃəz
tˈɑɹnɨʃəz
01

Hư hỏng hoặc mất màu do quá trình làm xỉn màu.

Damage or discolor caused by a tarnishing process.

Ví dụ

The scandal tarnishes the reputation of the local charity organization.

Vụ bê bối làm hỏng danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.

Negative comments do not tarnish the success of the event.

Những bình luận tiêu cực không làm hỏng thành công của sự kiện.

How does bad publicity tarnish a politician's image?

Tin xấu làm hỏng hình ảnh của một chính trị gia như thế nào?

Dạng danh từ của Tarnishes (Noun)

SingularPlural

Tarnish

Tarnishes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tarnishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarnishes

Không có idiom phù hợp