Bản dịch của từ Tarnishes trong tiếng Việt
Tarnishes

Tarnishes (Verb)
Neglecting community service tarnishes a person's reputation in society.
Bỏ bê dịch vụ cộng đồng làm xỉn đi danh tiếng của một người.
Does bad behavior tarnish the image of our youth?
Hành vi xấu có làm xỉn hình ảnh của giới trẻ không?
Negative news often tarnishes the public's trust in leaders.
Tin tức tiêu cực thường làm xỉn niềm tin của công chúng vào lãnh đạo.
Dạng động từ của Tarnishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarnishing |
Tarnishes (Noun)
Hư hỏng hoặc mất màu do quá trình làm xỉn màu.
Damage or discolor caused by a tarnishing process.
The scandal tarnishes the reputation of the local charity organization.
Vụ bê bối làm hỏng danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.
Negative comments do not tarnish the success of the event.
Những bình luận tiêu cực không làm hỏng thành công của sự kiện.
How does bad publicity tarnish a politician's image?
Tin xấu làm hỏng hình ảnh của một chính trị gia như thế nào?
Dạng danh từ của Tarnishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tarnish | Tarnishes |
Họ từ
Tarnishes là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hiện tượng làm xỉn hoặc mất độ sáng bóng của kim loại, thường là do phản ứng với không khí hoặc độ ẩm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "tarnish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về đồ trang sức hoặc đồ dùng bằng bạc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể được mở rộng ra với các vật liệu khác như đồng. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa chính xác giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "tarnishes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "ternir", có nghĩa là "làm tối", bắt nguồn từ từ Latinh "ternere", tức là "xay xát". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả quá trình oxy hóa, trong đó các kim loại như bạc và đồng mất đi độ sáng bóng do phản ứng hóa học với môi trường. Hiện nay, "tarnishes" không chỉ liên quan đến sự xỉn màu của kim loại mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc làm giảm giá trị hay danh tiếng của một cá nhân hoặc vật thể.
Từ "tarnishes" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm thảo luận về chất liệu kim loại, nghệ thuật và mĩ phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến, nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi nói về việc bảo quản đồ vật hoặc miêu tả sự xuống cấp của đồ vật. Trong môi trường học thuật, nó liên quan đến các khái niệm như sự xói mòn giá trị hoặc danh tiếng. Sự sử dụng của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp