Bản dịch của từ Tarnishes trong tiếng Việt
Tarnishes
Tarnishes (Verb)
Neglecting community service tarnishes a person's reputation in society.
Bỏ bê dịch vụ cộng đồng làm xỉn đi danh tiếng của một người.
Does bad behavior tarnish the image of our youth?
Hành vi xấu có làm xỉn hình ảnh của giới trẻ không?
Negative news often tarnishes the public's trust in leaders.
Tin tức tiêu cực thường làm xỉn niềm tin của công chúng vào lãnh đạo.
Dạng động từ của Tarnishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarnishing |
Tarnishes (Noun)
Hư hỏng hoặc mất màu do quá trình làm xỉn màu.
Damage or discolor caused by a tarnishing process.
The scandal tarnishes the reputation of the local charity organization.
Vụ bê bối làm hỏng danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.
Negative comments do not tarnish the success of the event.
Những bình luận tiêu cực không làm hỏng thành công của sự kiện.
How does bad publicity tarnish a politician's image?
Tin xấu làm hỏng hình ảnh của một chính trị gia như thế nào?
Dạng danh từ của Tarnishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tarnish | Tarnishes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp