Bản dịch của từ Tarnishing trong tiếng Việt
Tarnishing
Tarnishing (Verb)
Social media can tarnish a person's reputation very quickly.
Mạng xã hội có thể làm giảm uy tín của một người rất nhanh.
Negative comments do not tarnish the value of positive feedback.
Những bình luận tiêu cực không làm giảm giá trị của phản hồi tích cực.
Can gossip tarnish someone's image in the community?
Tin đồn có thể làm giảm hình ảnh của ai đó trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Tarnishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarnishing |
Tarnishing (Noun)
Tarnishing trust can harm relationships in social networks like Facebook.
Việc làm mất lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ trên mạng xã hội như Facebook.
Tarnishing reputation is common during political campaigns, as seen in 2020.
Việc làm mất uy tín là phổ biến trong các chiến dịch chính trị, như trong năm 2020.
Is tarnishing community values a concern for local leaders in 2023?
Liệu việc làm mất giá trị cộng đồng có là mối quan tâm của các nhà lãnh đạo địa phương trong năm 2023 không?