Bản dịch của từ Tarnishing trong tiếng Việt
Tarnishing

Tarnishing (Verb)
Social media can tarnish a person's reputation very quickly.
Mạng xã hội có thể làm giảm uy tín của một người rất nhanh.
Negative comments do not tarnish the value of positive feedback.
Những bình luận tiêu cực không làm giảm giá trị của phản hồi tích cực.
Can gossip tarnish someone's image in the community?
Tin đồn có thể làm giảm hình ảnh của ai đó trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Tarnishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarnishing |
Tarnishing (Noun)
Tarnishing trust can harm relationships in social networks like Facebook.
Việc làm mất lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ trên mạng xã hội như Facebook.
Tarnishing reputation is common during political campaigns, as seen in 2020.
Việc làm mất uy tín là phổ biến trong các chiến dịch chính trị, như trong năm 2020.
Is tarnishing community values a concern for local leaders in 2023?
Liệu việc làm mất giá trị cộng đồng có là mối quan tâm của các nhà lãnh đạo địa phương trong năm 2023 không?
Họ từ
Tarnishing là quá trình oxy hóa bề mặt kim loại, dẫn đến sự xuất hiện của lớp oxit hoặc muối, thường làm giảm độ bóng và màu sắc ban đầu. Thông thường, hiện tượng này xảy ra với bạc, đồng và kim loại quý khác. Trong tiếng Anh, từ "tarnishing" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo phương ngữ địa phương. Mặc dù nghĩa và cấu trúc từ vựng không thay đổi, bối cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai miền này.
Từ "tarnishing" xuất phát từ gốc Latin "tarnire", có nghĩa là làm mất đi sự sáng bóng hoặc độ sáng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình oxy hóa, thường xảy ra trên các kim loại như bạc và đồng, làm cho chúng bị xỉn màu. Qua thời gian, từ này đã mở rộng sang nghĩa figurative, biểu thị cho sự mất đi giá trị hoặc danh tiếng, phản ánh hình thức suy giảm chất lượng trong cả vật chất lẫn tinh thần.
Từ "tarnishing" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh về môi trường, công nghệ chế tác và nghệ thuật, thường liên quan đến sự giảm sút giá trị hoặc hình thức của một vật phẩm qua thời gian. Tần suất sử dụng cao trong các bài viết và nói về các vấn đề như ô nhiễm hoặc sự xuống cấp của giá trị văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ sự suy giảm danh tiếng hoặc uy tín của cá nhân hoặc tổ chức.