Bản dịch của từ Tarry trong tiếng Việt

Tarry

AdjectiveVerb

Tarry (Adjective)

tˈɛɹi
tˈæɹi
01

Giống như hoặc được phủ bằng nhựa đường.

Like or covered with tar.

Ví dụ

The tarry road led to the industrial area.

Con đường đầy nhựa dẫn đến khu công nghiệp.

The tarry roof of the factory emitted a strong smell.

Mái nhà đầy nhựa của nhà máy phát ra mùi hôi.

Tarry (Verb)

tˈɛɹi
tˈæɹi
01

Ở lại lâu hơn dự định; trì hoãn việc rời khỏi một nơi.

Stay longer than intended; delay leaving a place.

Ví dụ

They decided to tarry at the party until midnight.

Họ quyết định lưu lại tại bữa tiệc cho đến nửa đêm.

She often tarries after work to chat with colleagues.

Cô ấy thường ở lại làm việc sau giờ làm để trò chuyện với đồng nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarry

Không có idiom phù hợp