Bản dịch của từ Tarry trong tiếng Việt
Tarry

Tarry (Adjective)
Giống như hoặc được phủ bằng nhựa đường.
Like or covered with tar.
The tarry road led to the industrial area.
Con đường đầy nhựa dẫn đến khu công nghiệp.
The tarry roof of the factory emitted a strong smell.
Mái nhà đầy nhựa của nhà máy phát ra mùi hôi.
The workers wore tarry gloves to protect their hands.
Các công nhân đeo găng tay đầy nhựa để bảo vệ tay họ.
Tarry (Verb)
They decided to tarry at the party until midnight.
Họ quyết định lưu lại tại bữa tiệc cho đến nửa đêm.
She often tarries after work to chat with colleagues.
Cô ấy thường ở lại làm việc sau giờ làm để trò chuyện với đồng nghiệp.
The guests didn't want to tarry and left early.
Khách không muốn lưu lại và rời đi sớm.
Họ từ
Tarry là một động từ có nghĩa là trì hoãn hoặc ở lại tại một nơi nào đó một cách không vội vã. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học cổ điển và có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, với cách phát âm là /ˈtɛəri/. Trong tiếng Anh Anh, "tarry" thường gợi nhớ về sự chậm trễ trong hành động, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này hơn, thường ưu tiên những từ đồng nghĩa như "linger".
Từ "tarry" xuất phát từ động từ “tarry” trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ "tar" trong tiếng Anh, mang nghĩa là “bằng nhựa đường”. Đặc biệt, "tar" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "taram", có nghĩa là "nhựa". Lịch sử từ này đã kết nối từ nghĩa gốc liên quan đến sự dính, chậm chạp với nghĩa hiện tại, chỉ hành động dừng lại hoặc lưu lại một chỗ một cách lâu dài. Do đó, "tarry" hiện nay thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian hoặc trì hoãn.
Từ "tarry" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, "tarry" thường không xuất hiện trong bối cảnh chủ yếu, mà thường thấy trong văn bản văn học hoặc ngữ cảnh chỉ sự chậm trễ. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường liên quan đến việc trì hoãn hoặc kéo dài thời gian, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc quản lý thời gian hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp