Bản dịch của từ Tartare sauce trong tiếng Việt
Tartare sauce

Tartare sauce (Noun)
Một loại nước sốt lạnh, thường ăn với cá, bao gồm sốt mayonnaise trộn với hành tây xắt nhỏ, dưa chuột và nụ bạch hoa.
A cold sauce typically eaten with fish consisting of mayonnaise mixed with chopped onions gherkins and capers.
Many restaurants serve tartare sauce with their fish dishes.
Nhiều nhà hàng phục vụ sốt tartare với các món cá của họ.
I don't like tartare sauce; it tastes too strong for me.
Tôi không thích sốt tartare; nó có vị quá mạnh với tôi.
Do you prefer tartare sauce or a lemon wedge with fish?
Bạn thích sốt tartare hay lát chanh với cá hơn?
Nước sốt tartare là một loại sốt kem thường được dùng trong ẩm thực, đặc biệt là với các món hải sản như cá chiên. Thành phần chính của nước sốt này bao gồm mayonnaise, dưa chuột muối, hành tây và các loại gia vị khác như mù tạt và chanh. Trong tiếng Anh Anh, nó cũng được gọi là "tartare sauce", không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng hay ý nghĩa giữa hai loại hình tiếng Anh. Nước sốt này được sử dụng chủ yếu như một gia vị để tăng hương vị cho món ăn.
Tương ớt tartare xuất phát từ từ "tartare", một từ tiếng Pháp có nguồn gốc từ "Tatar", chỉ những người du mục ở vùng Trung Á. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một loại sốt dùng kèm với hải sản, thường gồm lòng đỏ trứng, dưa chuột và các gia vị. Sự kết hợp nguyên liệu của sốt tartare tương phản với ẩm thực Tatar, tạo nên một món ăn phong phú về hương vị trong ẩm thực phương Tây ngày nay.
Sốt tartare là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào từ vựng chung và đồ ăn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên biệt như ẩm thực, nấu ăn và ngành công nghiệp thực phẩm, từ này thường được sử dụng để chỉ loại sốt đi kèm với hải sản, đặc biệt là cá chiên. Thông qua việc phân tích từ vựng, rõ ràng rằng "tartare sauce" phù hợp hơn với bối cảnh ẩm thực và nhà hàng hơn là trong các kỳ thi ngôn ngữ tiêu chuẩn.