Bản dịch của từ Tartare sauce trong tiếng Việt

Tartare sauce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tartare sauce (Noun)

01

Một loại nước sốt lạnh, thường ăn với cá, bao gồm sốt mayonnaise trộn với hành tây xắt nhỏ, dưa chuột và nụ bạch hoa.

A cold sauce typically eaten with fish consisting of mayonnaise mixed with chopped onions gherkins and capers.

Ví dụ

Many restaurants serve tartare sauce with their fish dishes.

Nhiều nhà hàng phục vụ sốt tartare với các món cá của họ.

I don't like tartare sauce; it tastes too strong for me.

Tôi không thích sốt tartare; nó có vị quá mạnh với tôi.

Do you prefer tartare sauce or a lemon wedge with fish?

Bạn thích sốt tartare hay lát chanh với cá hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tartare sauce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tartare sauce

Không có idiom phù hợp