Bản dịch của từ Mayonnaise trong tiếng Việt

Mayonnaise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mayonnaise (Noun)

mˈeɪəneɪz
meɪənˈeɪz
01

Một loại nước sốt kem dày bao gồm lòng đỏ trứng đánh với dầu và giấm rồi nêm gia vị.

A thick creamy dressing consisting of egg yolks beaten with oil and vinegar and seasoned.

Ví dụ

Many people enjoy mayonnaise on their sandwiches at social gatherings.

Nhiều người thích mayonnaise trên bánh sandwich tại các buổi gặp gỡ xã hội.

I do not like mayonnaise in my potato salad during parties.

Tôi không thích mayonnaise trong salad khoai tây của mình trong các bữa tiệc.

Is mayonnaise a popular condiment for burgers at social events?

Mayonnaise có phải là gia vị phổ biến cho burger tại các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Mayonnaise (Noun)

SingularPlural

Mayonnaise

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mayonnaise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mayonnaise

Không có idiom phù hợp