Bản dịch của từ Task oriented trong tiếng Việt

Task oriented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Task oriented (Adjective)

tˈæsk ˈɔɹiˌɛntəd
tˈæsk ˈɔɹiˌɛntəd
01

Tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

Focused on completing tasks or goals.

Ví dụ

Many students are task oriented during group projects at university.

Nhiều sinh viên tập trung vào nhiệm vụ trong các dự án nhóm ở trường đại học.

Not everyone is task oriented in social activities and events.

Không phải ai cũng tập trung vào nhiệm vụ trong các hoạt động xã hội.

Are you task oriented when planning social gatherings with friends?

Bạn có tập trung vào nhiệm vụ khi lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?

02

Tiếp cận các hoạt động có mục tiêu rõ ràng.

Approaching activities with a clear objective.

Ví dụ

She is very task oriented in her community service projects.

Cô ấy rất hướng đến nhiệm vụ trong các dự án phục vụ cộng đồng.

They are not task oriented during social events and discussions.

Họ không hướng đến nhiệm vụ trong các sự kiện và thảo luận xã hội.

Are you task oriented when planning social gatherings with friends?

Bạn có hướng đến nhiệm vụ khi lên kế hoạch cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Ưu tiên các nhiệm vụ liên quan đến các dự án cụ thể.

Prioritizing duties related to specific projects.

Ví dụ

She is very task oriented in her community service projects.

Cô ấy rất chú trọng vào nhiệm vụ trong các dự án phục vụ cộng đồng.

They are not task oriented when organizing social events.

Họ không chú trọng vào nhiệm vụ khi tổ chức sự kiện xã hội.

Are you task oriented in your volunteer activities?

Bạn có chú trọng vào nhiệm vụ trong các hoạt động tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/task oriented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Task oriented

Không có idiom phù hợp