Bản dịch của từ Tattletale trong tiếng Việt
Tattletale

Tattletale (Noun)
Người, đặc biệt là trẻ em, tiết lộ bí mật hoặc thông tin cho người khác; một câu chuyện kể.
A person especially a child who reveals secrets or informs on others a telltale.
The tattletale told the teacher about the cheating incident.
Người tattletale kể cho cô giáo về vụ việc gian lận.
She is not a tattletale; she keeps her friend's secrets.
Cô ấy không phải là người tattletale; cô ấy giữ bí mật của bạn.
Is the tattletale the one who saw the stolen money?
Người tattletale có phải là người nhìn thấy tiền bị đánh cắp không?
Tattletale (Verb)
She tattletaled on her classmate for cheating on the test.
Cô ấy tố cáo bạn cùng lớp vì gian lận trong bài kiểm tra.
He never tattletales because he values trust among friends.
Anh ấy không bao giờ tố cáo vì anh ấy trân trọng sự tin tưởng giữa bạn bè.
Did the teacher scold the student for tattletaling on others?
Giáo viên có mắng học sinh vì tố cáo người khác không?
Họ từ
"Tattletale" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người mách lẻo hoặc thông báo hành vi sai trái của người khác, đặc biệt là trong môi trường học đường. Từ này mang nghĩa tiêu cực, gợi lên sự không mến hoặc khinh miệt đối với hành động này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự "tell-tale" cũng tồn tại nhưng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường chỉ đến người tiết lộ sự thật, mà không nhất thiết phải có hàm ý tiêu cực.
Tattletale có nguồn gốc từ động từ "tattle", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tatel", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "tiết lộ". Từ này có thể được liên kết với từ "tale", biểu thị cho hành động kể lại. Trong lịch sử, "tattletale" đã dùng để chỉ những người tiết lộ bí mật hoặc thông tin về người khác, thường với mục đích châm chọc hoặc chỉ trích. Nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự bêu xấu và trách nhiệm xã hội liên quan đến việc "đi mách".
Tattletale là một từ có xu hướng ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là khi nói về hành vi trẻ con, như việc báo cáo hành vi sai trái của bạn bè. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để chỉ những người hay mách lẻo, nhấn mạnh yếu tố tiêu cực trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp