Bản dịch của từ Tattletale trong tiếng Việt

Tattletale

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tattletale (Noun)

tˈætlteɪl
tˈætlteɪl
01

Người, đặc biệt là trẻ em, tiết lộ bí mật hoặc thông tin cho người khác; một câu chuyện kể.

A person especially a child who reveals secrets or informs on others a telltale.

Ví dụ

The tattletale told the teacher about the cheating incident.

Người tattletale kể cho cô giáo về vụ việc gian lận.

She is not a tattletale; she keeps her friend's secrets.

Cô ấy không phải là người tattletale; cô ấy giữ bí mật của bạn.

Is the tattletale the one who saw the stolen money?

Người tattletale có phải là người nhìn thấy tiền bị đánh cắp không?

Tattletale (Verb)

tˈætlteɪl
tˈætlteɪl
01

Tiết lộ bí mật của ai đó; kể chuyện.

Reveal someones secrets tell tales.

Ví dụ

She tattletaled on her classmate for cheating on the test.

Cô ấy tố cáo bạn cùng lớp vì gian lận trong bài kiểm tra.

He never tattletales because he values trust among friends.

Anh ấy không bao giờ tố cáo vì anh ấy trân trọng sự tin tưởng giữa bạn bè.

Did the teacher scold the student for tattletaling on others?

Giáo viên có mắng học sinh vì tố cáo người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tattletale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tattletale

Không có idiom phù hợp