Bản dịch của từ Tawdry trong tiếng Việt
Tawdry

Tawdry (Adjective)
Her tawdry dress was not suitable for the formal event.
Chiếc váy rẻ tiền của cô ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
The decorations at the party were tawdry and poorly made.
Những trang trí tại bữa tiệc thật rẻ tiền và kém chất lượng.
Are those tawdry items really popular among young people today?
Những món đồ rẻ tiền đó có thực sự phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Dạng tính từ của Tawdry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tawdry Phô trương | Tawdrier Tawdrier | Tawdriest Người đông kỷ luật |
Tawdry (Noun)
The tawdry decorations at the party looked very cheap and uninviting.
Những trang trí rẻ tiền tại bữa tiệc trông rất rẻ mạt và không hấp dẫn.
The guests did not appreciate the tawdry gifts given at the event.
Các khách mời không đánh giá cao những món quà rẻ tiền được tặng tại sự kiện.
Are those tawdry outfits really necessary for a formal gathering?
Những bộ trang phục rẻ tiền đó có thực sự cần thiết cho một buổi gặp mặt trang trọng không?
Họ từ
Tawdry là tính từ được sử dụng để miêu tả những thứ có chất lượng kém, rẻ tiền và thường mang tính phô trương một cách lố lăng. Từ này có nguồn gốc từ cụm "Tawdry lace", một loại ren giá rẻ từng được ưa chuộng ở Anh vào thế kỷ 17. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, "tawdry" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn.
"Tawdry" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "Tawdry lace", bắt nguồn từ "Saint Audrey's lace", một loại ren rẻ tiền được bày bán tại lễ hội tưởng niệm Thánh Audrey ở Ely. Từ "tawdry" xuất hiện vào thế kỷ 16, diễn tả những sản phẩm hào nhoáng nhưng kém chất lượng, tượng trưng cho sự thiếu tinh tế. Ngày nay, từ này chỉ sự phù phiếm và tầm thường, phản ánh sự châm biếm trong cách thức tiêu dùng vật chất.
Tawdry là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến thẩm mỹ và chất lượng. Trong bài đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả đồ vật hoặc tình huống thiếu sự tinh tế. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng để chỉ những thứ màu mè nhưng không có giá trị bền vững, thể hiện quan điểm phê phán về sự tiêu dùng vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp