Bản dịch của từ Tawdry trong tiếng Việt

Tawdry

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tawdry (Adjective)

tˈɔdɹi
tˈɑdɹi
01

Sặc sỡ nhưng giá rẻ và chất lượng kém.

Showy but cheap and of poor quality.

Ví dụ

Her tawdry dress was not suitable for the formal event.

Chiếc váy rẻ tiền của cô ấy không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

The decorations at the party were tawdry and poorly made.

Những trang trí tại bữa tiệc thật rẻ tiền và kém chất lượng.

Are those tawdry items really popular among young people today?

Những món đồ rẻ tiền đó có thực sự phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Dạng tính từ của Tawdry (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tawdry

Phô trương

Tawdrier

Tawdrier

Tawdriest

Người đông kỷ luật

Tawdry (Noun)

tˈɔdɹi
tˈɑdɹi
01

Đồ mỹ nghệ rẻ tiền và lòe loẹt.

Cheap and gaudy finery.

Ví dụ

The tawdry decorations at the party looked very cheap and uninviting.

Những trang trí rẻ tiền tại bữa tiệc trông rất rẻ mạt và không hấp dẫn.

The guests did not appreciate the tawdry gifts given at the event.

Các khách mời không đánh giá cao những món quà rẻ tiền được tặng tại sự kiện.

Are those tawdry outfits really necessary for a formal gathering?

Những bộ trang phục rẻ tiền đó có thực sự cần thiết cho một buổi gặp mặt trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tawdry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tawdry

Không có idiom phù hợp