Bản dịch của từ Gaudy trong tiếng Việt

Gaudy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaudy (Adjective)

gˈɔdi
gˈɑdi
01

Quá sáng hoặc sặc sỡ, thường đến mức vô vị.

Extravagantly bright or showy typically so as to be tasteless.

Ví dụ

Her gaudy dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy lòe loẹn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

It's not appropriate to wear gaudy outfits to a formal event.

Không phù hợp khi mặc trang phục lòe loẹn đến sự kiện trang trọng.

Do you think a gaudy decoration would enhance the social atmosphere?

Bạn có nghĩ rằng một trang trí lòe loẹn sẽ làm tăng không khí xã hội không?

Dạng tính từ của Gaudy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gaudy

Lòe loẹt

Gaudier

Gaudier

Gaudiest

Gaudiest

Gaudy (Noun)

gˈɔdi
gˈɑdi
01

Một bữa tối ăn mừng hoặc chiêu đãi do trường đại học tổ chức dành cho các thành viên cũ.

A celebratory dinner or entertainment held by a college for old members.

Ví dụ

The university organized a gaudy for its alumni last weekend.

Trường đại học đã tổ chức một bữa tiệc mừng cho cựu sinh viên cuối tuần qua.

They decided not to attend the gaudy due to conflicting schedules.

Họ quyết định không tham dự bữa tiệc mừng vì lịch trình xung đột.

Did you enjoy the gaudy organized by the college last month?

Bạn có thích bữa tiệc mừng do trường tổ chức vào tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaudy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaudy

Không có idiom phù hợp