Bản dịch của từ Gaudy trong tiếng Việt

Gaudy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaudy(Adjective)

ɡˈɔːdi
ˈɡoʊdi
01

Quá mức sáng chói hoặc phô trương, thường là để trở nên thiếu thẩm mỹ.

Extravagantly bright or showy typically so as to be tasteless

Ví dụ
02

Được đánh dấu bởi những biểu hiện thô thiển hoặc kệch cỡm nhằm gây ấn tượng.

Marking by vulgar or pretentious display designed to impress

Ví dụ
03

Quá cầu kỳ hoặc phức tạp trong phong cách

Overly ornate or elaborate in style

Ví dụ