Bản dịch của từ Gaudy trong tiếng Việt
Gaudy
Adjective

Gaudy(Adjective)
ɡˈɔːdi
ˈɡoʊdi
01
Quá mức sáng chói hoặc phô trương, thường là để trở nên thiếu thẩm mỹ.
Extravagantly bright or showy typically so as to be tasteless
Ví dụ
Ví dụ
Gaudy

Quá mức sáng chói hoặc phô trương, thường là để trở nên thiếu thẩm mỹ.
Extravagantly bright or showy typically so as to be tasteless