Bản dịch của từ Gaudy trong tiếng Việt
Gaudy

Gaudy (Adjective)
Quá sáng hoặc sặc sỡ, thường đến mức vô vị.
Extravagantly bright or showy typically so as to be tasteless.
Her gaudy dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy lòe loẹn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
It's not appropriate to wear gaudy outfits to a formal event.
Không phù hợp khi mặc trang phục lòe loẹn đến sự kiện trang trọng.
Do you think a gaudy decoration would enhance the social atmosphere?
Bạn có nghĩ rằng một trang trí lòe loẹn sẽ làm tăng không khí xã hội không?
Dạng tính từ của Gaudy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gaudy Lòe loẹt | Gaudier Gaudier | Gaudiest Gaudiest |
Gaudy (Noun)
Một bữa tối ăn mừng hoặc chiêu đãi do trường đại học tổ chức dành cho các thành viên cũ.
A celebratory dinner or entertainment held by a college for old members.
The university organized a gaudy for its alumni last weekend.
Trường đại học đã tổ chức một bữa tiệc mừng cho cựu sinh viên cuối tuần qua.
They decided not to attend the gaudy due to conflicting schedules.
Họ quyết định không tham dự bữa tiệc mừng vì lịch trình xung đột.
Did you enjoy the gaudy organized by the college last month?
Bạn có thích bữa tiệc mừng do trường tổ chức vào tháng trước không?
Họ từ
Từ "gaudy" được dùng để chỉ những thứ có màu sắc sặc sỡ, lòe loẹt hoặc mang phong cách phô trương, vượt quá mức cần thiết, thường với hàm ý tiêu cực về sự thiếu tinh tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Trong phát âm tiếng Anh Anh, âm "a" thường được phát âm gần với âm "ɔ", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần với âm "æ". Sự khác biệt này đôi khi có thể ảnh hưởng đến cách hiểu ngữ điệu và sắc thái cảm xúc của từ trong giao tiếp.
Từ "gaudy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gaudium", nghĩa là niềm vui hoặc sự vui mừng. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 với nghĩa chỉ sự rực rỡ quá mức hoặc đồ sộ chói lọi, thường mang sắc thái tiêu cực về sự lòe loẹt và thiếu tinh tế. Sự chuyển biến này phản ánh một quan điểm văn hóa về cái đẹp, nơi sự đơn giản và thanh lịch được đánh giá cao hơn sự phô trương.
Từ "gaudy" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, liên quan đến việc mô tả sự nổi bật hoặc thái quá của màu sắc hoặc trang trí. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích thẩm mỹ cá nhân. Ngoài ra, "gaudy" thường xuất hiện trong văn phong phê phán về thiết kế hoặc văn hóa, nhằm chỉ trích sự thiếu tinh tế trong nghệ thuật hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp