Bản dịch của từ Tax exemption trong tiếng Việt
Tax exemption

Tax exemption (Noun)
Many charities benefit from tax exemption on their donations and income.
Nhiều tổ chức từ thiện được hưởng miễn thuế từ các khoản quyên góp.
Tax exemption does not apply to all types of income for individuals.
Miễn thuế không áp dụng cho tất cả các loại thu nhập của cá nhân.
What are the requirements for tax exemption for nonprofit organizations?
Yêu cầu nào để được miễn thuế cho các tổ chức phi lợi nhuận?
"Miễn thuế" là thuật ngữ chỉ việc miễn trừ nghĩa vụ thanh toán thuế cho cá nhân hoặc tổ chức trong một số tình huống nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính để khuyến khích các hoạt động đầu tư hoặc từ thiện. Trong tiếng Anh, "tax exemption" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong một số thuật ngữ liên quan đến hệ thống thuế của mỗi nước.
Thuật ngữ "tax exemption" xuất phát từ tiếng Latin "exemptio", có nghĩa là "miễn trừ". Từ này được cấu thành bởi tiền tố "ex-" (ra khỏi) và "emere" (mua lại). Trong lịch sử, "exemptio" được sử dụng để chỉ việc miễn trừ khỏi nghĩa vụ, thường là về tài chính hoặc thuế. Ngày nay, "tax exemption" ám chỉ việc miễn thuế mà cá nhân hoặc tổ chức được hưởng, phản ánh nguyên nghĩa của sự miễn trừ khỏi gánh nặng tài chính.
Khái niệm "tax exemption" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề kinh tế và chính phủ. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, tài chính và kinh doanh để chỉ việc miễn thuế cho cá nhân hoặc tổ chức trong những trường hợp nhất định. Các tình huống phổ biến bao gồm quy định về thuế đối với các tổ chức từ thiện hoặc sự hỗ trợ của chính phủ cho các ngành nghề ưu tiên.