Bản dịch của từ Taxes and other payables to the state budget trong tiếng Việt
Taxes and other payables to the state budget

Taxes and other payables to the state budget (Noun)
Một khoản phí hoặc thuế bắt buộc được áp đặt lên cá nhân hoặc tổ chức bởi tổ chức chính phủ.
A compulsory financial charge or levy imposed on individuals or entities by a governmental organization.
Many citizens believe taxes support public services like education and healthcare.
Nhiều công dân tin rằng thuế hỗ trợ dịch vụ công như giáo dục và y tế.
Not everyone agrees that taxes are used effectively by the government.
Không phải ai cũng đồng ý rằng thuế được sử dụng hiệu quả bởi chính phủ.
How do taxes affect social programs in our community, like housing?
Thuế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta, như nhà ở?
Số tiền được chính phủ thu từ công dân để sử dụng cho dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.
Funds collected by the government for public services and infrastructure.
Taxes support public services like schools and hospitals in New York.
Thuế hỗ trợ dịch vụ công như trường học và bệnh viện ở New York.
Taxes do not cover all public infrastructure costs in many cities.
Thuế không đủ để trang trải tất cả chi phí cơ sở hạ tầng ở nhiều thành phố.
How do taxes impact social services in our community?
Thuế ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Một nguồn thu nhập cho chính phủ để tài trợ cho các hoạt động và nghĩa vụ của mình.
A source of revenue for the government to finance its activities and obligations.
Taxes provide essential revenue for the government’s social programs and services.
Thuế cung cấp nguồn thu thiết yếu cho các chương trình và dịch vụ xã hội của chính phủ.
Taxes do not always reach the intended social welfare projects efficiently.
Thuế không phải lúc nào cũng đến được các dự án phúc lợi xã hội một cách hiệu quả.
How do taxes impact social services in cities like New York?
Thuế ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở các thành phố như New York?