Bản dịch của từ Taxicabs trong tiếng Việt

Taxicabs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taxicabs (Noun)

tˈæksikæbz
tˈæksikæbz
01

Một phương tiện chở hành khách cho thuê và thường có đặc điểm là đồng hồ đo thuế.

A vehicle that carries passengers for hire and is typically characterized by a taximeter.

Ví dụ

Many taxicabs are available at the airport for travelers.

Nhiều xe taxi có sẵn tại sân bay cho du khách.

Not all taxicabs accept credit cards for payment.

Không phải tất cả xe taxi đều chấp nhận thẻ tín dụng để thanh toán.

Are taxicabs safe for late-night rides in the city?

Xe taxi có an toàn cho những chuyến đi muộn trong thành phố không?

Dạng danh từ của Taxicabs (Noun)

SingularPlural

Taxicab

Taxicabs

Taxicabs (Noun Countable)

tˈæksikæbz
tˈæksikæbz
01

Dạng số nhiều của taxicab.

Plural form of taxicab.

Ví dụ

Many taxicabs are available in New York City at night.

Nhiều xe taxi có sẵn ở New York vào ban đêm.

Not all taxicabs accept credit cards for payment.

Không phải tất cả xe taxi đều chấp nhận thẻ tín dụng.

Do taxicabs in London charge extra for luggage?

Xe taxi ở London có tính thêm phí cho hành lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taxicabs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taxicabs

Không có idiom phù hợp