Bản dịch của từ Tech rehearsal trong tiếng Việt

Tech rehearsal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tech rehearsal (Phrase)

tˈɛk ɹˈɨhɝsəl
tˈɛk ɹˈɨhɝsəl
01

Buổi diễn tập cho một vở kịch, buổi hòa nhạc, v.v., bao gồm tất cả các thiết bị âm thanh và ánh sáng.

A rehearsal for a play concert etc that includes all the sound and lighting equipment.

Ví dụ

The tech rehearsal for the concert was scheduled for March 5th.

Buổi tổng duyệt kỹ thuật cho buổi hòa nhạc được lên lịch vào ngày 5 tháng 3.

The actors did not attend the tech rehearsal last week.

Các diễn viên đã không tham gia buổi tổng duyệt kỹ thuật tuần trước.

Is the tech rehearsal included in the social event planning?

Buổi tổng duyệt kỹ thuật có được bao gồm trong kế hoạch sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tech rehearsal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tech rehearsal

Không có idiom phù hợp