Bản dịch của từ Tech rehearsal trong tiếng Việt
Tech rehearsal

Tech rehearsal (Phrase)
The tech rehearsal for the concert was scheduled for March 5th.
Buổi tổng duyệt kỹ thuật cho buổi hòa nhạc được lên lịch vào ngày 5 tháng 3.
The actors did not attend the tech rehearsal last week.
Các diễn viên đã không tham gia buổi tổng duyệt kỹ thuật tuần trước.
Is the tech rehearsal included in the social event planning?
Buổi tổng duyệt kỹ thuật có được bao gồm trong kế hoạch sự kiện xã hội không?
Kỹ thuật tổng duyệt (tech rehearsal) là một buổi diễn tập trong ngành nghệ thuật biểu diễn, nơi mà các yếu tố kỹ thuật như ánh sáng, âm thanh và phối cảnh được tích hợp và thử nghiệm cùng nhau. Buổi tổng duyệt này diễn ra trước buổi biểu diễn chính, giúp các nghệ sĩ và đội ngũ kỹ thuật điều chỉnh các yếu tố để đảm bảo sự diễn ra suôn sẻ. Thuật ngữ "tech rehearsal" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong phong cách viết, đặc biệt là các quy chuẩn về ngữ pháp và chính tả.
Thuật ngữ "tech rehearsal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "technical rehearsal", với "technical" bắt nguồn từ tiếng Latin "technicus", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực sân khấu và điện ảnh để chỉ buổi tổng duyệt tập trung vào các yếu tố kỹ thuật như ánh sáng, âm thanh và thiết bị. Sự kết hợp giữa kỹ thuật và biểu diễn trong "tech rehearsal" nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ trong nghệ thuật biểu diễn hiện đại.
Từ "tech rehearsal" thường xuất hiện trong bối cảnh sân khấu, đặc biệt liên quan đến quá trình chuẩn bị cho các buổi biểu diễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing về nghệ thuật hoặc sản xuất văn hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các khóa học về nghệ thuật biểu diễn, kỹ thuật sân khấu, nơi diễn ra các quá trình chuẩn bị và thử nghiệm thiết bị ánh sáng, âm thanh trước buổi biểu diễn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp