Bản dịch của từ Techie trong tiếng Việt
Techie

Techie (Noun)
Là người có chuyên môn hoặc đam mê công nghệ, đặc biệt là máy tính.
A person who is expert in or enthusiastic about technology, especially computing.
The techie fixed the computer issue quickly.
Người đam mê công nghệ sửa lỗi máy tính nhanh chóng.
The techie developed a new app for social media.
Người đam mê công nghệ phát triển ứng dụng mới cho mạng xã hội.
The techie organized a tech workshop at the community center.
Người đam mê công nghệ tổ chức một workshop công nghệ tại trung tâm cộng đồng.
Họ từ
"Techie" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người đam mê công nghệ hoặc có kiến thức sâu rộng về các thiết bị kỹ thuật số và phần mềm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp không chính thức, "techie" có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự khôn ngoan và sáng tạo trong công nghệ, nhưng cũng có thể ám chỉ những người quá say mê công nghệ đến mức xa rời thực tế.
Từ "techie" có nguồn gốc từ chữ "technology", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "techne" (τέχνη), có nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Chữ này sau đó được chuyển thể qua tiếng Latin "technologia", nghĩa là "khoa học về kỹ thuật". Ban đầu, "techie" dùng để chỉ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ đã làm cho thuật ngữ này ngày càng phổ biến, chỉ những cá nhân am hiểu và đam mê các sản phẩm công nghệ hiện đại.
Từ "techie" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng về công nghệ thông tin hoặc những người đam mê công nghệ. Trong đời sống hàng ngày, "techie" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về xu hướng công nghệ, sản phẩm mới, và các vấn đề liên quan đến kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp