Bản dịch của từ Technical assistance trong tiếng Việt

Technical assistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical assistance (Noun)

tˈɛknɨkəl əsˈɪstəns
tˈɛknɨkəl əsˈɪstəns
01

Sự trợ giúp được cung cấp để cải thiện công nghệ của một người hoặc tổ chức.

The help provided to improve the technology of a person or organization.

Ví dụ

The government provided technical assistance to local NGOs in 2022.

Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các tổ chức phi chính phủ địa phương vào năm 2022.

Many communities do not receive technical assistance from the government.

Nhiều cộng đồng không nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ chính phủ.

What type of technical assistance can NGOs offer to communities?

Các tổ chức phi chính phủ có thể cung cấp loại hỗ trợ kỹ thuật nào cho cộng đồng?

The government offered technical assistance to improve local community technology programs.

Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để cải thiện các chương trình công nghệ cộng đồng.

Many NGOs do not provide technical assistance for social projects effectively.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án xã hội một cách hiệu quả.

02

Hỗ trợ trong việc phát triển và lắp đặt các hệ thống hoặc quy trình kỹ thuật.

Support in the development and installation of technical systems or processes.

Ví dụ

Many NGOs provide technical assistance to improve local community projects.

Nhiều tổ chức phi chính phủ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án cộng đồng.

The government does not offer technical assistance for private social initiatives.

Chính phủ không cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các sáng kiến xã hội tư nhân.

What types of technical assistance do social organizations usually provide?

Các tổ chức xã hội thường cung cấp loại hỗ trợ kỹ thuật nào?

The organization provided technical assistance to local schools in 2022.

Tổ chức đã cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các trường địa phương vào năm 2022.

They did not receive technical assistance for their community project.

Họ đã không nhận được hỗ trợ kỹ thuật cho dự án cộng đồng của mình.

03

Hướng dẫn được đưa ra để quản lý các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.

Guidance given to manage technical issues effectively.

Ví dụ

The NGO provides technical assistance to help communities develop clean water sources.

Tổ chức phi chính phủ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để giúp cộng đồng phát triển nguồn nước sạch.

Many families do not receive technical assistance for their agricultural problems.

Nhiều gia đình không nhận được hỗ trợ kỹ thuật cho các vấn đề nông nghiệp của họ.

Can the government offer technical assistance to improve social services in cities?

Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để cải thiện dịch vụ xã hội ở các thành phố không?

The government provides technical assistance to local communities for better living.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các cộng đồng địa phương để cải thiện cuộc sống.

They do not offer technical assistance during the community development projects.

Họ không cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong các dự án phát triển cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technical assistance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Technical assistance

Không có idiom phù hợp