Bản dịch của từ Tee-hee trong tiếng Việt

Tee-hee

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tee-hee (Noun)

tiːˈhiː
ˌti ˈhi
01

Tiếng cười khúc khích hoặc tiếng cười khúc khích, đặc biệt là tiếng cười chế giễu.

A giggle or titter, especially a derisive one.

Ví dụ

She let out a tee-hee after hearing the silly joke.

Cô ấy cười khúc khích sau khi nghe câu chuyện cười ngớ ngẩn.

He did not find the comment funny; no tee-hee followed.

Anh ấy không thấy bình luận đó buồn cười; không có tiếng cười khúc khích nào.

Did you hear her tee-hee during the party last night?

Bạn có nghe thấy tiếng cười khúc khích của cô ấy trong bữa tiệc tối qua không?

Tee-hee (Verb)

tiːˈhiː
ˌti ˈhi
01

Cười khúc khích hoặc cười khúc khích, đặc biệt là cười chế nhạo.

Titter or giggle, especially derisively.

Ví dụ

She tee-hees at the awkward silence during the group discussion.

Cô ấy cười khúc khích trước sự im lặng ng awkward trong buổi thảo luận nhóm.

They do not tee-hee when serious topics arise in meetings.

Họ không cười khúc khích khi các chủ đề nghiêm túc xuất hiện trong cuộc họp.

Do you tee-hee when someone makes a silly mistake?

Bạn có cười khúc khích khi ai đó mắc lỗi ngớ ngẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tee-hee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tee-hee

Không có idiom phù hợp