Bản dịch của từ Tee-hee trong tiếng Việt
Tee-hee

Tee-hee (Noun)
Tiếng cười khúc khích hoặc tiếng cười khúc khích, đặc biệt là tiếng cười chế giễu.
A giggle or titter, especially a derisive one.
She let out a tee-hee after hearing the silly joke.
Cô ấy cười khúc khích sau khi nghe câu chuyện cười ngớ ngẩn.
He did not find the comment funny; no tee-hee followed.
Anh ấy không thấy bình luận đó buồn cười; không có tiếng cười khúc khích nào.
Did you hear her tee-hee during the party last night?
Bạn có nghe thấy tiếng cười khúc khích của cô ấy trong bữa tiệc tối qua không?
Tee-hee (Verb)
Cười khúc khích hoặc cười khúc khích, đặc biệt là cười chế nhạo.
Titter or giggle, especially derisively.
She tee-hees at the awkward silence during the group discussion.
Cô ấy cười khúc khích trước sự im lặng ng awkward trong buổi thảo luận nhóm.
They do not tee-hee when serious topics arise in meetings.
Họ không cười khúc khích khi các chủ đề nghiêm túc xuất hiện trong cuộc họp.
Do you tee-hee when someone makes a silly mistake?
Bạn có cười khúc khích khi ai đó mắc lỗi ngớ ngẩn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp