Bản dịch của từ Teen mental health trong tiếng Việt
Teen mental health
Noun [U/C]

Teen mental health (Noun)
tˈin mˈɛntəl hˈɛlθ
tˈin mˈɛntəl hˈɛlθ
01
Tình trạng sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
The state of psychological well-being of adolescents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dải các thách thức tâm lý và cảm xúc mà thanh thiếu niên phải đối mặt.
The range of emotional and psychological challenges faced by teenagers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lĩnh vực sức khỏe tập trung vào các vấn đề ảnh hưởng đến người trẻ trong những năm phát triển của họ.
The area of health focused on issues affecting young people during their developmental years.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Teen mental health
Không có idiom phù hợp