Bản dịch của từ Teeter trong tiếng Việt

Teeter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teeter (Verb)

tˈitɚz
tˈitɚz
01

(của một người hoặc vật) di chuyển không ổn định; lung lay.

Of a person or thing move unsteadily wobble.

Ví dụ

She teetered on the edge of the stage nervously.

Cô ấy lảo đảo trên mép sân khấu một cách lo lắng.

He didn't want to teeter on the brink of failure.

Anh ấy không muốn lảo đảo trên bờ vực thất bại.

Do you often teeter between different social circles?

Bạn có thường xuyên lảo đảo giữa các vòng xã hội khác nhau không?

Dạng động từ của Teeter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teeter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Teetered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Teetered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teeters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teetering

Teeter (Noun)

tˈitɚz
tˈitɚz
01

Một người bập bênh, đặc biệt là không vững.

A person who teeters especially unsteadily.

Ví dụ

She is a teeter when she drinks too much at parties.

Cô ấy là một người teeter khi cô ấy uống quá nhiều tại các bữa tiệc.

He doesn't want to invite teeters to his elegant dinner.

Anh ấy không muốn mời những người teeter đến bữa tối lịch lãm của mình.

Is she the teeter who stumbled at the charity event?

Cô ấy có phải là người teeter đã vấp ngã tại sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teeter

Không có idiom phù hợp