Bản dịch của từ Teeter trong tiếng Việt
Teeter

Teeter (Verb)
(của một người hoặc vật) di chuyển không ổn định; lung lay.
Of a person or thing move unsteadily wobble.
She teetered on the edge of the stage nervously.
Cô ấy lảo đảo trên mép sân khấu một cách lo lắng.
He didn't want to teeter on the brink of failure.
Anh ấy không muốn lảo đảo trên bờ vực thất bại.
Do you often teeter between different social circles?
Bạn có thường xuyên lảo đảo giữa các vòng xã hội khác nhau không?
Dạng động từ của Teeter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teeter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Teetered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Teetered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teeters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teetering |
Teeter (Noun)
Một người bập bênh, đặc biệt là không vững.
A person who teeters especially unsteadily.
She is a teeter when she drinks too much at parties.
Cô ấy là một người teeter khi cô ấy uống quá nhiều tại các bữa tiệc.
He doesn't want to invite teeters to his elegant dinner.
Anh ấy không muốn mời những người teeter đến bữa tối lịch lãm của mình.
Is she the teeter who stumbled at the charity event?
Cô ấy có phải là người teeter đã vấp ngã tại sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "teeter" là động từ có nghĩa là lảo đảo, dao động, hoặc đi một cách không vững vàng, thường biểu thị sự thiếu ổn định. Trong tiếng Anh-British, "teeter" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất có thể khác nhau. Trong ngữ điệu nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn âm tiết đầu. Từ này thường được dùng trong văn cảnh mô tả hành động di chuyển không chắc chắn hoặc tình trạng bấp bênh.
Từ "teeter" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "titar", thể hiện hành động chao đảo hoặc nghiêng ngả. Trong ngữ cảnh Latin, từ gốc có thể liên quan đến "titubare", nghĩa là lảo đảo, thường dùng để mô tả sự mất thăng bằng. Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu ổn định trong chuyển động. Hiện nay, "teeter" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không kiên định, phù hợp với nghĩa gốc liên quan đến sự chao đảo.
Từ "teeter" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả sự không ổn định hoặc mất thăng bằng. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động rung rinh, chao đảo, thường là khi một đối tượng không chắc chắn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc nghệ thuật để biểu thị sự mơ hồ hoặc tình trạng không vững vàng trong các hiện tượng và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp