Bản dịch của từ Tegular trong tiếng Việt

Tegular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tegular (Adjective)

tˈɛgjələɹ
tˈɛgjələɹ
01

(côn trùng học) liên quan đến tegula.

(entomology) relating to a tegula.

Ví dụ

The tegular wings of the butterfly are beautifully patterned.

Cánh tegular của con bướm được trang trí đẹp mắt.

The tegular scales on the moth's body provide camouflage.

Những vảy tegular trên cơ thể con bướm đêm tạo sự ngụy trang.

The tegular markings on the beetle help it blend into its environment.

Những dấu vết tegular trên con bọ cánh cứng giúp nó hòa mình vào môi trường.

02

Giống hoặc liên quan đến một viên gạch; sắp xếp như những viên ngói; bao gồm gạch.

Resembling or relating to a tile; arranged like tiles; consisting of tiles.

Ví dụ

The tegular design of the building's exterior gave it a modern look.

Thiết kế tegular của bề ngoài tòa nhà mang đến vẻ hiện đại.

The tegular pattern on the floor added a sense of sophistication to the room.

Mẫu tegular trên sàn nhà tạo cảm giác tinh tế cho căn phòng.

The tegular layout of the park pathways made it easy to navigate.

Bố trí tegular của các con đường trong công viên giúp dễ dàng di chuyển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tegular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tegular

Không có idiom phù hợp