Bản dịch của từ Tegular trong tiếng Việt
Tegular

Tegular (Adjective)
(côn trùng học) liên quan đến tegula.
(entomology) relating to a tegula.
The tegular wings of the butterfly are beautifully patterned.
Cánh tegular của con bướm được trang trí đẹp mắt.
The tegular scales on the moth's body provide camouflage.
Những vảy tegular trên cơ thể con bướm đêm tạo sự ngụy trang.
The tegular markings on the beetle help it blend into its environment.
Những dấu vết tegular trên con bọ cánh cứng giúp nó hòa mình vào môi trường.
Giống hoặc liên quan đến một viên gạch; sắp xếp như những viên ngói; bao gồm gạch.
Resembling or relating to a tile; arranged like tiles; consisting of tiles.
The tegular design of the building's exterior gave it a modern look.
Thiết kế tegular của bề ngoài tòa nhà mang đến vẻ hiện đại.
The tegular pattern on the floor added a sense of sophistication to the room.
Mẫu tegular trên sàn nhà tạo cảm giác tinh tế cho căn phòng.
The tegular layout of the park pathways made it easy to navigate.
Bố trí tegular của các con đường trong công viên giúp dễ dàng di chuyển.
Tegular là một thuật ngữ thuộc ngôn ngữ học, dùng để chỉ kiểu phát âm hoặc cách thức hình thành âm tiết trong từ ngữ, thường liên quan đến âm thanh của các phụ âm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, các bối cảnh và ứng dụng cụ thể có thể khác nhau. Dẫu vậy, khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong phân tích ngữ âm và ngữ âm học, nhằm nghiên cứu cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ.
Từ "tegular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tegulum", nghĩa là "ngói" hoặc "tấm lợp". Trong tiếng Latin cổ, "tegere" có nghĩa là "che phủ" hoặc "bảo vệ", thể hiện tính chất của vật liệu dùng để bảo vệ cấu trúc khỏi thời tiết và tác động bên ngoài. Từ này đã được sử dụng để chỉ các yếu tố mái che và các vật liệu xây dựng tương tự trong kiến trúc. Hiện nay, "tegular" thường được dùng để mô tả hình dạng nhẵn hoặc tấm lợp trong việc trang trí hoặc xây dựng.
Từ "tegular" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể có ứng dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc địa chất, mô tả các đặc điểm liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc của vật thể. Việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các bài báo chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật, ít khi xuất hiện trong các tình huống thông thường.