Bản dịch của từ Telamon trong tiếng Việt

Telamon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telamon (Noun)

tˈɛləmɑn
tˈɛləmn
01

Hình tượng nam giới được dùng làm trụ đỡ để đỡ một công trình hoặc cấu trúc khác.

A male figure used as a pillar to support an entablature or other structure.

Ví dụ

The statue acted as a telamon in the city park.

Bức tượng đóng vai trò như một telamon trong công viên thành phố.

The community did not install any telamon structures in the new plaza.

Cộng đồng không lắp đặt bất kỳ cấu trúc telamon nào trong quảng trường mới.

Is the telamon design popular in modern urban architecture?

Thiết kế telamon có phổ biến trong kiến trúc đô thị hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/telamon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telamon

Không có idiom phù hợp