Bản dịch của từ Telamon trong tiếng Việt
Telamon

Telamon (Noun)
The statue acted as a telamon in the city park.
Bức tượng đóng vai trò như một telamon trong công viên thành phố.
The community did not install any telamon structures in the new plaza.
Cộng đồng không lắp đặt bất kỳ cấu trúc telamon nào trong quảng trường mới.
Is the telamon design popular in modern urban architecture?
Thiết kế telamon có phổ biến trong kiến trúc đô thị hiện đại không?
Telamon là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, thường đề cập đến một nhân vật thần thoại, cụ thể là một người hùng trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng vì sức mạnh và lòng dũng cảm của mình. Telamon cũng được sử dụng trong văn học như một biểu tượng của sức mạnh nam tính. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa; tuy nhiên, nó ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được xem như một thuật ngữ chuyên ngành trong nghiên cứu văn hóa cổ đại.
Từ "telamon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "telamon", nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "cái mang vác". Trong thần thoại Hy Lạp, Telamon là một anh hùng nổi tiếng và là cha của Ajax, được biết đến với sức mạnh và sự can đảm. Ý nghĩa của từ này liên quan đến vai trò của Telamon như một người bảo vệ trong các huyền thoại, phản ánh hình ảnh của một bên được giao nhiệm vụ che chở, hiện nay thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc cấu trúc hỗ trợ trong kiến trúc.
Từ "telamon" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ mô tả các hình tượng của người hoặc sinh vật hỗ trợ trong kiến trúc, chủ yếu có nguồn gốc từ nghệ thuật Hy Lạp cổ đại. Trong văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về nghệ thuật, kiến trúc và lịch sử, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.