Bản dịch của từ Telecom trong tiếng Việt
Telecom
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Telecom (Noun)
Verizon is a leading telecom provider in the United States.
Verizon là nhà cung cấp viễn thông hàng đầu tại Hoa Kỳ.
Many people do not trust telecom companies with their data.
Nhiều người không tin tưởng các công ty viễn thông với dữ liệu của họ.
Which telecom service do you prefer for internet access?
Bạn thích dịch vụ viễn thông nào cho việc truy cập internet?
The telecom industry supports millions of jobs in the United States.
Ngành viễn thông hỗ trợ hàng triệu việc làm tại Hoa Kỳ.
Telecom services are not affordable for everyone in rural areas.
Dịch vụ viễn thông không phải là giá phải chăng cho mọi người ở vùng nông thôn.
Is the telecom sector growing in your country?
Ngành viễn thông có đang phát triển ở đất nước của bạn không?
Telecom (Adjective)
Liên quan đến viễn thông.
Relating to telecommunications
The telecom industry connects millions of people through various communication technologies.
Ngành viễn thông kết nối hàng triệu người qua các công nghệ giao tiếp.
Telecom services are not available in many rural areas of Vietnam.
Dịch vụ viễn thông không có ở nhiều khu vực nông thôn của Việt Nam.
Are telecom companies improving their services for better social connectivity?
Các công ty viễn thông có đang cải thiện dịch vụ để kết nối xã hội tốt hơn không?
Từ "telecom" là viết tắt của "telecommunications", chỉ các hệ thống và công nghệ liên quan đến việc truyền tải thông tin từ xa, bao gồm cả điện thoại và internet. Trong tiếng Anh, "telecom" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, với cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, "telecom" thường được coi là một ngành công nghiệp hơn, trong khi ở Anh, từ này thường nhấn mạnh vào phương tiện và công nghệ truyền thông. Sự sử dụng trong văn viết cũng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ cảnh pháp lý hay thương mại.
Từ "telecom" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "télécommunications", trong đó "télé" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa" hoặc "khoảng cách". "Communications" bắt nguồn từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của ngành viễn thông, tức là việc truyền đạt thông tin qua khoảng cách xa. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến từ thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ truyền thông.
Từ "telecom" thường xuất hiện trong các khối tài liệu liên quan đến Nghe, Đọc, Viết và Nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, do ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và truyền thông hiện đại. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp viễn thông, cải tiến công nghệ, và ảnh hưởng của viễn thông đối với đời sống xã hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu trong việc mở rộng kết nối và giao tiếp thông qua các nền tảng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp