Bản dịch của từ Telecommute trong tiếng Việt
Telecommute

Telecommute (Verb)
Many employees telecommute to improve work-life balance and reduce stress.
Nhiều nhân viên làm việc từ xa để cải thiện cân bằng cuộc sống.
They do not telecommute during the busy holiday season at work.
Họ không làm việc từ xa trong mùa lễ bận rộn tại công ty.
Do you prefer to telecommute or work in the office daily?
Bạn thích làm việc từ xa hay làm việc tại văn phòng hàng ngày?
Dạng động từ của Telecommute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telecommute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telecommuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telecommuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telecommutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telecommuting |
Thuật ngữ "telecommute" chỉ việc làm từ xa, nơi người lao động thực hiện công việc thông qua các phương tiện giao tiếp điện tử, chẳng hạn như email, video conference và ứng dụng truyền thông. Từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "teleworking" cũng phổ biến, nhấn mạnh hơn vào việc tổ chức công việc từ xa, trong khi từ "telecommute" tại Mỹ nhấn mạnh sự di chuyển giảm thiểu.
Từ "telecommute" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "tele" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa" và "commute" từ tiếng Latin "commutare", có nghĩa là "đổi chỗ" hoặc "thay đổi". Lịch sử từ này bắt đầu từ thập niên 1970, trong bối cảnh sự phát triển của công nghệ thông tin và yêu cầu làm việc linh hoạt hơn. Ngày nay, "telecommute" chỉ việc làm từ xa, thể hiện xu hướng ngày càng gia tăng trong việc sử dụng công nghệ để kết nối và làm việc trong môi trường không giới hạn địa lý.
Từ "telecommute" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng về các chủ đề cơ bản như giáo dục hoặc nghề nghiệp. Tuy nhiên, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh làm việc từ xa, đặc biệt trong thời đại công nghệ số và đại dịch COVID-19, khi nhiều người phải làm việc tại nhà. "Telecommute" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách làm việc, sự linh hoạt trong công việc và ảnh hưởng của công nghệ đối với môi trường làm việc.