Bản dịch của từ Teleonomy trong tiếng Việt
Teleonomy

Teleonomy (Noun)
Đặc tính của các hệ thống sống là được tổ chức theo cách mà các cấu trúc và quá trình của chúng hướng tới việc đạt được các mục đích hoặc kết quả cụ thể.
The property of living systems of being organized in such a way that their structures and processes tend towards the attainment of particular ends or outcomes.
Teleonomy helps communities achieve their social goals effectively and efficiently.
Teleonomy giúp các cộng đồng đạt được mục tiêu xã hội một cách hiệu quả.
Many people do not understand teleonomy in social development projects.
Nhiều người không hiểu teleonomy trong các dự án phát triển xã hội.
What role does teleonomy play in improving social welfare programs?
Teleonomy đóng vai trò gì trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội?
Thuật ngữ "teleonomy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "có mục đích" và được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và triết học để chỉ sự xuất hiện của mục đích trong quá trình tiến hóa. Khác với "teleology", mà thường mang connotation liên quan đến ý thức hay sự điều hành, "teleonomy" đề cập đến các cấu trúc sinh học tối ưu hóa cho sự tồn tại và sinh sản. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "teleonomy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "telos" có nghĩa là "mục đích" và "nomos" có nghĩa là "luật hay quy tắc". Thuật ngữ này được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20 để mô tả các quá trình sinh học có mục đích, đặc biệt trong bối cảnh tiến hóa, nhằm nhấn mạnh vai trò của các mục tiêu trong sự phát triển và chọn lọc tự nhiên. Sự kết hợp các khái niệm này giúp kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến sự tồn tại của các cấu trúc và chức năng có tính chất định hướng trong sinh vật.
Từ "teleonomy" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến ngữ cảnh sinh học hoặc triết học. Trong các bài kiểm tra, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các cơ chế tiến hóa và sự tồn tại của các đặc điểm sinh vật nhằm đạt được mục đích cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hay tài liệu chuyên ngành như sinh học, triết học và khoa học xã hội, diễn đạt tính hướng đích trong các tổ chức sống.