Bản dịch của từ Teleost trong tiếng Việt
Teleost
Teleost (Noun)
Một loài cá thuộc một nhóm lớn bao gồm tất cả các loài cá vây tia ngoại trừ cá bichirs nguyên thủy, cá tầm, cá mái chèo, cá garfish nước ngọt và cá vây cung.
A fish of a large group that comprises all ray-finned fishes apart from the primitive bichirs, sturgeons, paddlefishes, freshwater garfishes, and bowfins.
The aquarium displayed various teleost species to visitors.
Hồ cá trưng bày nhiều loài cá xương quang cho khách tham quan.
The marine biologist studied the behavior of teleosts in schools.
Nhà sinh học biển nghiên cứu hành vi của cá xương quang trong bầy.
The fishing industry heavily relies on the abundance of teleost populations.
Ngành công nghiệp đánh cá phụ thuộc nặng vào sự phong phú của dân số cá xương quang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp