Bản dịch của từ Teleost trong tiếng Việt
Teleost
Teleost (Noun)
Một loài cá thuộc một nhóm lớn bao gồm tất cả các loài cá vây tia ngoại trừ cá bichirs nguyên thủy, cá tầm, cá mái chèo, cá garfish nước ngọt và cá vây cung.
A fish of a large group that comprises all ray-finned fishes apart from the primitive bichirs, sturgeons, paddlefishes, freshwater garfishes, and bowfins.
The aquarium displayed various teleost species to visitors.
Hồ cá trưng bày nhiều loài cá xương quang cho khách tham quan.
The marine biologist studied the behavior of teleosts in schools.
Nhà sinh học biển nghiên cứu hành vi của cá xương quang trong bầy.
The fishing industry heavily relies on the abundance of teleost populations.
Ngành công nghiệp đánh cá phụ thuộc nặng vào sự phong phú của dân số cá xương quang.
Họ từ
Teleost (tiếng Việt: cá xương) là nhóm cá chiếm ưu thế trong nước ngọt và nước mặn, thuộc lớp Actinopterygii, có cấu trúc xương phát triển. Từ "teleost" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "xương hoàn chỉnh". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương trong cả phương ngữ Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Teleosts chiếm khoảng 95% các loài cá hiện có, có đặc điểm đa dạng về hình dạng và sinh thái học.
Từ "teleost" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "teleios" có nghĩa là "hoàn thiện" và "osteon" có nghĩa là "xương". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm cá có xương mà đã phát triển đầy đủ, xuất hiện lần đầu vào khoảng 200 triệu năm trước. Teleost đã trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái nước, phản ánh sự tiến hóa và đa dạng của loài cá hiện nay, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ này trong sinh học phân loại.
Từ "teleost" (cá đuối) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading liên quan đến lĩnh vực sinh học và hải dương học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tài liệu khoa học và nghiên cứu về động vật thủy sinh, đặc biệt trong các bài nghiên cứu về sự tiến hóa và phân loại của các loài cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp