Bản dịch của từ Telephoto lens trong tiếng Việt
Telephoto lens

Telephoto lens (Noun)
The photographer used a telephoto lens at the social event last week.
Nhà nhiếp ảnh đã sử dụng ống kính telephoto tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not know how to use a telephoto lens properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng ống kính telephoto đúng cách.
Did you see the telephoto lens used during the charity gala?
Bạn có thấy ống kính telephoto được sử dụng trong buổi gala từ thiện không?
Ống kính telephoto là một loại ống kính máy ảnh có khả năng phóng đại các đối tượng ở khoảng cách xa nhờ vào tiêu cự dài. Ống kính này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh thể thao, thiên nhiên và chân dung, giúp người dùng ghi hình rõ nét mà không cần đến gần đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "telephoto lens" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách viết, nhưng có thể xuất hiện khác nhau về trọng âm trong phát âm.
Từ "telephoto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "tele" nghĩa là "xa" và "photo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "photos" có nghĩa là "ánh sáng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 để chỉ loại ống kính máy ảnh có khả năng phóng đại hình ảnh từ khoảng cách lớn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của ống kính, giúp người dùng ghi lại hình ảnh rõ nét của các đối tượng ở xa mà không cần di chuyển gần hơn.
Kính telephoto là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nhiếp ảnh và công nghệ hình ảnh, thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật và thiết bị kỹ thuật. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong văn bản mô tả công nghệ hoặc nghiên cứu khoa học. Kính telephoto chủ yếu được sử dụng trong các tình huống yêu cầu chụp ảnh xa, như trong nhiếp ảnh thiên nhiên hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp