Bản dịch của từ Televised trong tiếng Việt

Televised

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Televised (Verb)

tˈɛləvaɪzd
tˈɛləvaɪzd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của truyền hình.

Past tense and past participle of televise.

Ví dụ

The event was televised live on CNN last Saturday.

Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp trên CNN thứ Bảy tuần trước.

The concert was not televised due to technical issues.

Buổi hòa nhạc đã không được phát sóng do sự cố kỹ thuật.

Was the debate televised on national television last week?

Cuộc tranh luận có được phát sóng trên truyền hình quốc gia tuần trước không?

Dạng động từ của Televised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Televise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Televised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Televised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Televises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Televising

Televised (Idiom)

01

Truyền hình cái gì đó để phát cái gì đó trên truyền hình.

Televise something to broadcast something on television.

Ví dụ

The charity event was televised live on Channel 5 last Saturday.

Sự kiện từ thiện đã được phát sóng trực tiếp trên Kênh 5 thứ Bảy vừa qua.

The debate was not televised, so many missed important points.

Cuộc tranh luận không được phát sóng, vì vậy nhiều người đã bỏ lỡ những điểm quan trọng.

Was the concert televised for the audience to watch later?

Buổi hòa nhạc có được phát sóng để khán giả xem sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/televised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] Almost every household owns one or more and almost everybody loves to watch a certain program or type of film [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] Furthermore, films and programs are a part of the entertainment industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] and VCRs were also widely used, found in 68% and 61% of households, respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Furthermore, audiences are also bothered by fewer distractions than live audiences [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Televised

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.