Bản dịch của từ Televised trong tiếng Việt
Televised

Televised (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của truyền hình.
Past tense and past participle of televise.
The event was televised live on CNN last Saturday.
Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp trên CNN thứ Bảy tuần trước.
The concert was not televised due to technical issues.
Buổi hòa nhạc đã không được phát sóng do sự cố kỹ thuật.
Was the debate televised on national television last week?
Cuộc tranh luận có được phát sóng trên truyền hình quốc gia tuần trước không?
Dạng động từ của Televised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Televise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Televised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Televised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Televises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Televising |
Televised (Idiom)
Truyền hình cái gì đó để phát cái gì đó trên truyền hình.
Televise something to broadcast something on television.
The charity event was televised live on Channel 5 last Saturday.
Sự kiện từ thiện đã được phát sóng trực tiếp trên Kênh 5 thứ Bảy vừa qua.
The debate was not televised, so many missed important points.
Cuộc tranh luận không được phát sóng, vì vậy nhiều người đã bỏ lỡ những điểm quan trọng.
Was the concert televised for the audience to watch later?
Buổi hòa nhạc có được phát sóng để khán giả xem sau không?
Họ từ
Từ "televised" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc phát sóng một chương trình, sự kiện hoặc nội dung nào đó qua truyền hình. Nó thường được sử dụng để chỉ các chương trình tin tức, thể thao hoặc giải trí được phát trực tiếp hoặc thu trước. Trong tiếng Anh Anh, từ "televised" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách diễn đạt và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "televised" xuất phát từ động từ "televise", được hình thành từ hai thành phần: "tele" (từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "xa") và "vise" (từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn"). Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi công nghệ truyền hình phát triển, cho phép hình ảnh và âm thanh được truyền tải từ xa. Do đó, nghĩa hiện tại của "televised" liên quan trực tiếp đến việc phát sóng chương trình qua sóng điện từ, giúp khán giả tiếp cận thông tin và giải trí từ khoảng cách xa.
Từ "televised" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến chương trình phát sóng trên truyền hình. Số lần sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật và đại chúng chiếm ưu thế khi thảo luận về các sự kiện thể thao, chương trình giải trí và tin tức. Trong các tình huống thông thường, "televised" thường được nhắc đến khi nói về việc phát sóng trực tiếp hoặc ghi hình các sự kiện đáng chú ý, ảnh hưởng đến sự tiếp cận và sự tham gia của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



