Bản dịch của từ Tell the time trong tiếng Việt
Tell the time

Tell the time (Noun)
Can you tell the time on this clock?
Bạn có thể xem giờ trên chiếc đồng hồ này không?
He cannot tell the time without a watch.
Anh ấy không thể xem giờ nếu không có đồng hồ.
Many people struggle to tell the time accurately.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc xem giờ chính xác.
I can tell the time easily on my new watch.
Tôi có thể xem giờ dễ dàng trên chiếc đồng hồ mới.
She cannot tell the time without looking closely.
Cô ấy không thể xem giờ nếu không nhìn kỹ.
Can you tell the time during the group discussion?
Bạn có thể xem giờ trong buổi thảo luận nhóm không?
Can you tell the time for our meeting at 3 PM?
Bạn có thể cho tôi biết thời gian cuộc họp lúc 3 giờ không?
I cannot tell the time without my watch today.
Hôm nay tôi không thể biết thời gian mà không có đồng hồ.
James always tells the time accurately during social events.
James luôn cho biết thời gian chính xác trong các sự kiện xã hội.
Cụm từ “tell the time” diễn tả hành động nhận biết và thông báo thời gian hiện tại, thường thông qua việc sử dụng đồng hồ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thân mật, người Anh có thể sử dụng các cụm từ như "tell me the time" để nhấn mạnh hơn. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai vùng.
Thuật ngữ "tell the time" có nguồn gốc từ động từ "tell" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "dellan", có nghĩa là "thông báo, tiết lộ". Thành ngữ này kết hợp với danh từ "time", từ tiếng Latinh "tempus". Về mặt lịch sử, việc xác định thời gian đã trở thành một nhu cầu thiết yếu trong xã hội. Ngày nay, "tell the time" không chỉ đơn thuần là việc nhận biết giờ giấc, mà còn phản ánh ý thức về quản lý thời gian và tổ chức cuộc sống.
Câu "tell the time" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này hiếm khi xuất hiện trực tiếp nhưng có thể được ngụ ý thông qua các tình huống liên quan đến thời gian. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi yêu cầu hoặc cung cấp thông tin về thời gian trong các cuộc hội thoại, đặc biệt trong môi trường xã hội hoặc khi lên kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

