Bản dịch của từ Temp agency trong tiếng Việt

Temp agency

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temp agency (Idiom)

01

Một công ty cung cấp lao động tạm thời cho các doanh nghiệp.

A company that provides temporary workers to businesses.

Ví dụ

Many people find jobs through a temp agency like Adecco.

Nhiều người tìm việc qua một công ty cung ứng như Adecco.

A temp agency does not guarantee permanent employment.

Một công ty cung ứng không đảm bảo việc làm lâu dài.

Can you recommend a reliable temp agency for students?

Bạn có thể giới thiệu một công ty cung ứng đáng tin cậy cho sinh viên không?

02

Một dịch vụ giúp cá nhân tìm việc làm ngắn hạn.

A service that helps individuals find shortterm employment.

Ví dụ

Many students use a temp agency to find summer jobs quickly.

Nhiều sinh viên sử dụng dịch vụ môi giới việc làm để tìm việc mùa hè nhanh chóng.

A temp agency does not guarantee long-term employment for workers.

Dịch vụ môi giới việc làm không đảm bảo việc làm lâu dài cho người lao động.

Do you think a temp agency can help unemployed people find jobs?

Bạn có nghĩ rằng dịch vụ môi giới việc làm có thể giúp người thất nghiệp tìm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temp agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temp agency

Không có idiom phù hợp