Bản dịch của từ Temperance advocate trong tiếng Việt

Temperance advocate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temperance advocate (Noun)

tˈɛmpɚəns ˈædvəkət
tˈɛmpɚəns ˈædvəkət
01

Một người công khai ủng hộ sự tiết độ, đặc biệt là việc bãi bỏ hoàn toàn rượu.

A person who publicly supports temperance especially the complete abolition of alcohol.

Ví dụ

John is a temperance advocate who promotes alcohol-free events in schools.

John là một người ủng hộ tiết chế, người thúc đẩy các sự kiện không có rượu ở trường.

Many temperance advocates do not support alcohol consumption at all.

Nhiều người ủng hộ tiết chế hoàn toàn không ủng hộ việc tiêu thụ rượu.

Are there any famous temperance advocates in your community or city?

Có những người ủng hộ tiết chế nổi tiếng nào trong cộng đồng hoặc thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temperance advocate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temperance advocate

Không có idiom phù hợp