Bản dịch của từ Tend to trong tiếng Việt
Tend to

Tend to (Phrase)
Có khuynh hướng làm điều gì đó.
To be inclined to do something.
She tends to avoid controversial topics in her IELTS speaking test.
Cô ấy có xu hướng tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài thi nói IELTS của mình.
He doesn't tend to use complex vocabulary in his IELTS writing.
Anh ấy không có xu hướng sử dụng từ vựng phức tạp trong bài viết IELTS của mình.
Do you tend to feel nervous before your IELTS speaking exam?
Bạn có xu hướng cảm thấy lo lắng trước kỳ thi nói IELTS của mình không?
She tends to avoid controversial topics in her IELTS speaking test.
Cô ấy có xu hướng tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't tend to use complex vocabulary in his IELTS writing.
Anh ấy không có xu hướng sử dụng từ vựng phức tạp trong bài viết IELTS của mình.
Do you tend to feel nervous before the IELTS exam?
Bạn có xu hướng cảm thấy lo lắng trước kỳ thi IELTS không?
People in the community tend to help each other willingly.
Mọi người trong cộng đồng thường giúp đỡ nhau một cách tự nguyện.
Students shouldn't tend to rely solely on online sources for research.
Học sinh không nên dựa hoàn toàn vào nguồn thông tin trực tuyến.
Do people tend to volunteer more during times of crisis?
Liệu mọi người có tự nguyện tình nguyện nhiều hơn trong thời kỳ khủng hoảng không?
Cụm từ "tend to" trong tiếng Anh mang nghĩa là có xu hướng hoặc có khả năng làm gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự để diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp thường nhật hơn so với tiếng Anh Anh. Ví dụ, "I tend to forget things" thể hiện tính phổ biến trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm.
Cấu trúc "tend to" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "tendere", nghĩa là "duỗi" hoặc "kéo". Trong tiếng Anh, hình thức này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự nghiêng về một bên hoặc xu hướng tự nhiên trong hành vi hoặc thái độ. Sự phát triển ý nghĩa của cụm từ này phản ánh bản chất của con người trong việc có xu hướng hoặc thói quen cụ thể, thường được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội.
Cụm từ "tend to" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường khảo sát thói quen, xu hướng và định kiến. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi hoặc đặc điểm của con người và sự vật. Trong các ngữ cảnh khác, "tend to" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, báo cáo tâm lý và phân tích xu hướng thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



