Bản dịch của từ Tender age trong tiếng Việt

Tender age

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tender age (Noun)

tˈɛndɚɨdʒ
tˈɛndɚɨdʒ
01

(thuật ngữ pháp lý) một thuật ngữ liên quan đến độ tuổi mà một người được coi là chịu trách nhiệm pháp lý về hành động của mình.

Legal term a term relating to the age at which a person is considered legally responsible for their actions.

Ví dụ

Children under the tender age require parental consent for legal matters.

Trẻ em dưới tuổi vị thành niên cần sự đồng ý của phụ huynh trong các vấn đề pháp lý.

The tender age for driving in this country is sixteen years old.

Tuổi vị thành niên để lái xe ở quốc gia này là mười sáu tuổi.

In some countries, the tender age for voting is eighteen.

Ở một số quốc gia, tuổi vị thành niên để bỏ phiếu là mười tám tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tender age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tender age

Không có idiom phù hợp