Bản dịch của từ Tender age trong tiếng Việt
Tender age

Tender age (Noun)
Children under the tender age require parental consent for legal matters.
Trẻ em dưới tuổi vị thành niên cần sự đồng ý của phụ huynh trong các vấn đề pháp lý.
The tender age for driving in this country is sixteen years old.
Tuổi vị thành niên để lái xe ở quốc gia này là mười sáu tuổi.
In some countries, the tender age for voting is eighteen.
Ở một số quốc gia, tuổi vị thành niên để bỏ phiếu là mười tám tuổi.
"Những năm tháng ấu thơ" (tender age) thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đầu đời của một cá nhân, đặc biệt là trong độ tuổi trẻ em, thường từ sơ sinh đến 5 tuổi. Thuật ngữ này ngụ ý sự dễ bị tổn thương và nhạy cảm của trẻ em trong giai đoạn phát triển này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách dùng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "tender age" có thể mang ý nghĩa pháp lý đặc biệt, như trong các vụ xử lý tách rời trẻ em khỏi bố mẹ.
Cụm từ "tender age" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "tender" xuất phát từ từ "tendere", có nghĩa là kéo dài hoặc căng ra, liên quan đến sự mềm mại và dễ bị tổn thương. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ độ tuổi trẻ em, nơi mà sự phát triển thể chất và tinh thần đang trong giai đoạn nhạy cảm. Hiện nay, "tender age" thường diễn tả sự yếu ớt, dễ bị tổn thương của trẻ nhỏ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm sóc và bảo vệ trong giai đoạn đầu đời.
Cụm từ "tender age" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về độ tuổi còn non trẻ, thường là trong các tài liệu pháp lý và nghiên cứu xã hội liên quan đến sự phát triển trẻ em. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giáo dục và trẻ em. Tần suất sử dụng không cao nhưng có thể ghi nhận trong các thảo luận về quyền trẻ em và ảnh hưởng tâm lý trong giai đoạn đầu đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp