Bản dịch của từ Tenrec trong tiếng Việt

Tenrec

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenrec (Noun)

tˈɛnɹɛk
tˈɛnɹɛk
01

Một loài động vật có vú ăn côn trùng nhỏ có nguồn gốc từ madagascar, có nhiều loài khác nhau giống nhím, chuột chù hoặc rái cá nhỏ.

A small insectivorous mammal native to madagascar different kinds of which resemble hedgehogs shrews or small otters.

Ví dụ

The tenrec is a unique animal found only in Madagascar.

Tenrec là một loài động vật độc đáo chỉ có ở Madagascar.

Many people do not know about the tenrec's habitat and behavior.

Nhiều người không biết về môi trường sống và hành vi của tenrec.

Is the tenrec more similar to a hedgehog or an otter?

Tenrec giống với nhím hay rái cá hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenrec/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenrec

Không có idiom phù hợp