Bản dịch của từ Tenten trong tiếng Việt

Tenten

Noun [U/C]

Tenten (Noun)

tˈɛntən
tˈɛntən
01

(thông tục) dấu phụ (゛) dùng với kana trong tiếng nhật để đánh dấu một phụ âm khi phát âm.

(colloquial) a diacritic (゛) used with japanese kana to mark a consonant as voiced.

Ví dụ

She added a tenten to the hiragana character for 'ka'.

Cô ấy đã thêm một tenten vào ký tự hiragana cho 'ka'.

The tenten changes the pronunciation of the Japanese syllable.

Tenten thay đổi cách phát âm của âm tiết tiếng Nhật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenten

Không có idiom phù hợp