Bản dịch của từ Tenten trong tiếng Việt
Tenten
Noun [U/C]
Tenten (Noun)
tˈɛntən
tˈɛntən
Ví dụ
She added a tenten to the hiragana character for 'ka'.
Cô ấy đã thêm một tenten vào ký tự hiragana cho 'ka'.
The tenten changes the pronunciation of the Japanese syllable.
Tenten thay đổi cách phát âm của âm tiết tiếng Nhật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tenten
Không có idiom phù hợp