Bản dịch của từ Terbium trong tiếng Việt
Terbium

Terbium (Noun)
Terbium is used in making green phosphors for television screens.
Terbium được sử dụng để sản xuất phosphor màu xanh cho màn hình tivi.
Terbium does not have many applications outside of electronics and optics.
Terbium không có nhiều ứng dụng ngoài điện tử và quang học.
Is terbium important for modern electronic devices and renewable energy?
Terbium có quan trọng cho các thiết bị điện tử hiện đại và năng lượng tái tạo không?
Dạng danh từ của Terbium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Terbium | - |
Terbium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Tb và số nguyên tử 65, thuộc nhóm đất hiếm trong bảng tuần hoàn. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1843 bởi nhà hóa học Thụy Điển, Carl Gustaf Mosander. Terbium có ứng dụng chủ yếu trong sản xuất đèn phosphorescent và các thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách viết và phát âm từ "terbium".
Từ "terbium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Terbia", được đặt theo tên của một khoáng vật được phát hiện ở Ytterby, Thụy Điển. Terbium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm mét hiểm, được phân loại vào nhóm Lanthanide trong bảng tuần hoàn. Nguyên tố này được khám phá vào giữa thế kỷ 19 và mang đặc tính từ tính rõ rệt, thường được sử dụng trong sản xuất nam châm và các ứng dụng quang học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của nó phản ánh quá trình phát triển trong lĩnh vực hóa học và công nghệ vật liệu.
Từ "terbium" là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm các nguyên tố đất hiếm, có ký hiệu Tb và số nguyên tử 65. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, terbium thường được thảo luận trong ngành công nghiệp vật liệu, công nghệ quang và nghiên cứu hóa học, thể hiện tầm quan trọng của nó trong phát triển công nghệ mới và ứng dụng khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp