Bản dịch của từ Terbium trong tiếng Việt

Terbium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terbium (Noun)

tˈɝɹbiəm
tˈɝɹbiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 65, một kim loại màu trắng bạc thuộc nhóm lanthanide.

The chemical element of atomic number 65 a silverywhite metal of the lanthanide series.

Ví dụ

Terbium is used in making green phosphors for television screens.

Terbium được sử dụng để sản xuất phosphor màu xanh cho màn hình tivi.

Terbium does not have many applications outside of electronics and optics.

Terbium không có nhiều ứng dụng ngoài điện tử và quang học.

Is terbium important for modern electronic devices and renewable energy?

Terbium có quan trọng cho các thiết bị điện tử hiện đại và năng lượng tái tạo không?

Dạng danh từ của Terbium (Noun)

SingularPlural

Terbium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terbium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terbium

Không có idiom phù hợp