Bản dịch của từ Teriparatide trong tiếng Việt

Teriparatide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teriparatide (Noun)

tˌɛɹəpˈætɚɨt
tˌɛɹəpˈætɚɨt
01

(dược học) một dạng tái tổ hợp của hormone tuyến cận giáp, được sử dụng để điều trị một số dạng loãng xương.

Pharmacology a recombinant form of parathyroid hormone used in the treatment of some forms of osteoporosis.

Ví dụ

Teriparatide helps patients with severe osteoporosis regain bone density effectively.

Teriparatide giúp bệnh nhân bị loãng xương nặng phục hồi mật độ xương hiệu quả.

Teriparatide is not suitable for patients with certain types of cancer.

Teriparatide không phù hợp với bệnh nhân có một số loại ung thư.

Is teriparatide available in hospitals for osteoporosis treatment?

Teriparatide có sẵn ở bệnh viện để điều trị loãng xương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teriparatide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teriparatide

Không có idiom phù hợp