Bản dịch của từ Teriparatide trong tiếng Việt
Teriparatide

Teriparatide (Noun)
(dược học) một dạng tái tổ hợp của hormone tuyến cận giáp, được sử dụng để điều trị một số dạng loãng xương.
Pharmacology a recombinant form of parathyroid hormone used in the treatment of some forms of osteoporosis.
Teriparatide helps patients with severe osteoporosis regain bone density effectively.
Teriparatide giúp bệnh nhân bị loãng xương nặng phục hồi mật độ xương hiệu quả.
Teriparatide is not suitable for patients with certain types of cancer.
Teriparatide không phù hợp với bệnh nhân có một số loại ung thư.
Is teriparatide available in hospitals for osteoporosis treatment?
Teriparatide có sẵn ở bệnh viện để điều trị loãng xương không?
Teriparatide là một dạng của hormone parathyroid (PTH) được sử dụng trong điều trị loãng xương. Nó kích thích sự hình thành xương bằng cách thúc đẩy hoạt động của tế bào osteoblasts. Sản phẩm dược phẩm chứa teriparatide thường được chỉ định cho những bệnh nhân có nguy cơ gãy xương cao. Nói chung, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học và dược lý, với nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách viết và nói.
Từ "teriparatide" xuất phát từ tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp, trong đó "teri" có nghĩa là "sinh vật" và "paratide" liên quan đến "parathyroid hormone". Từ này được sử dụng để chỉ một dạng peptide của hormone parathyroid, được phát triển để điều trị loãng xương. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chức năng sinh học của hợp chất trong việc điều chỉnh mức canxi và phosphate trong cơ thể, qua đó giúp cải thiện mật độ xương.
Teriparatide, một loại hormone parathyroid tái tổ hợp, ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học và nghiên cứu khoa học. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc sinh học, nhưng tần suất xuất hiện là rất thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, teriparatide thường được thảo luận trong các cuộc hội thảo chuyên môn về điều trị loãng xương hoặc nghiên cứu dược phẩm.