Bản dịch của từ Recombinant trong tiếng Việt
Recombinant

Recombinant (Adjective)
The recombinant DNA technology improved crop yields in 2022 significantly.
Công nghệ DNA tái tổ hợp đã cải thiện năng suất cây trồng năm 2022.
Recombinant organisms are not always accepted by traditional farmers.
Các sinh vật tái tổ hợp không phải lúc nào cũng được nông dân truyền thống chấp nhận.
Are recombinant cells safe for human consumption in food products?
Các tế bào tái tổ hợp có an toàn cho con người trong sản phẩm thực phẩm không?
Recombinant (Noun)
Scientists created a recombinant organism to study social behavior in mice.
Các nhà khoa học đã tạo ra một sinh vật tái tổ hợp để nghiên cứu hành vi xã hội ở chuột.
The recombinant organism did not affect the social interactions of the species.
Sinh vật tái tổ hợp không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của loài này.
Is the recombinant organism used in social studies effective for research?
Sinh vật tái tổ hợp có được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "recombinant" được sử dụng để chỉ các phân tử DNA hoặc protein được tạo ra bằng cách kết hợp gen từ nhiều nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh sinh học phân tử, "recombinant DNA" thường ám chỉ DNA được đưa vào các plasmid, cho phép sản xuất protein hoặc nghiên cứu chức năng gen. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phât âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai giọng.
Từ "recombinant" có gốc từ tiếng Latin "recombinare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực sinh học phân tử vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ các phân tử DNA được tạo ra từ việc kết hợp những đoạn DNA khác nhau. Hiện nay, "recombinant" được sử dụng để mô tả các sản phẩm sinh học kết hợp, chẳng hạn như protein tái tổ hợp, cũng như công nghệ gen trong nghiên cứu và điều trị bệnh.
Từ "recombinant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp