Bản dịch của từ Recombinant trong tiếng Việt

Recombinant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recombinant (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một sinh vật, tế bào hoặc vật liệu di truyền được hình thành bằng cách tái tổ hợp.

Relating to or denoting an organism cell or genetic material formed by recombination.

Ví dụ

The recombinant DNA technology improved crop yields in 2022 significantly.

Công nghệ DNA tái tổ hợp đã cải thiện năng suất cây trồng năm 2022.

Recombinant organisms are not always accepted by traditional farmers.

Các sinh vật tái tổ hợp không phải lúc nào cũng được nông dân truyền thống chấp nhận.

Are recombinant cells safe for human consumption in food products?

Các tế bào tái tổ hợp có an toàn cho con người trong sản phẩm thực phẩm không?

Recombinant (Noun)

01

Một sinh vật, tế bào hoặc mảnh vật liệu di truyền tái tổ hợp.

A recombinant organism cell or piece of genetic material.

Ví dụ

Scientists created a recombinant organism to study social behavior in mice.

Các nhà khoa học đã tạo ra một sinh vật tái tổ hợp để nghiên cứu hành vi xã hội ở chuột.

The recombinant organism did not affect the social interactions of the species.

Sinh vật tái tổ hợp không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của loài này.

Is the recombinant organism used in social studies effective for research?

Sinh vật tái tổ hợp có được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recombinant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recombinant

Không có idiom phù hợp