Bản dịch của từ Recombinant trong tiếng Việt
Recombinant

Recombinant(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "recombinant" được sử dụng để chỉ các phân tử DNA hoặc protein được tạo ra bằng cách kết hợp gen từ nhiều nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh sinh học phân tử, "recombinant DNA" thường ám chỉ DNA được đưa vào các plasmid, cho phép sản xuất protein hoặc nghiên cứu chức năng gen. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phât âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai giọng.
Từ "recombinant" có gốc từ tiếng Latin "recombinare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực sinh học phân tử vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ các phân tử DNA được tạo ra từ việc kết hợp những đoạn DNA khác nhau. Hiện nay, "recombinant" được sử dụng để mô tả các sản phẩm sinh học kết hợp, chẳng hạn như protein tái tổ hợp, cũng như công nghệ gen trong nghiên cứu và điều trị bệnh.
Từ "recombinant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt
Họ từ
Từ "recombinant" được sử dụng để chỉ các phân tử DNA hoặc protein được tạo ra bằng cách kết hợp gen từ nhiều nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh sinh học phân tử, "recombinant DNA" thường ám chỉ DNA được đưa vào các plasmid, cho phép sản xuất protein hoặc nghiên cứu chức năng gen. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phât âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai giọng.
Từ "recombinant" có gốc từ tiếng Latin "recombinare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "combinare" có nghĩa là "kết hợp". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực sinh học phân tử vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ các phân tử DNA được tạo ra từ việc kết hợp những đoạn DNA khác nhau. Hiện nay, "recombinant" được sử dụng để mô tả các sản phẩm sinh học kết hợp, chẳng hạn như protein tái tổ hợp, cũng như công nghệ gen trong nghiên cứu và điều trị bệnh.
Từ "recombinant" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt
