Bản dịch của từ Terminal date trong tiếng Việt
Terminal date

Terminal date (Noun)
Ngày cuối cùng của một giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể.
The final date of a particular period or event.
The terminal date for submitting applications is March 15, 2024.
Ngày cuối cùng để nộp đơn là 15 tháng 3, 2024.
The terminal date is not flexible for the community project deadline.
Ngày cuối cùng không linh hoạt cho hạn chót dự án cộng đồng.
What is the terminal date for the social event registration?
Ngày cuối cùng để đăng ký sự kiện xã hội là gì?
Terminal date (Phrase)
The terminal date for submitting applications is March 15, 2024.
Ngày kết thúc nộp đơn là 15 tháng 3 năm 2024.
The terminal date is not flexible for this social event.
Ngày kết thúc không linh hoạt cho sự kiện xã hội này.
What is the terminal date for the community project submission?
Ngày kết thúc nộp dự án cộng đồng là gì?
Ngày kết thúc (terminal date) là thuật ngữ chỉ thời điểm cuối cùng mà một hoạt động hoặc hợp đồng có hiệu lực. Trong ngữ cảnh tài chính, ngày kết thúc thường xác định thời gian mà một giao dịch phải được hoàn tất hoặc một khoản đầu tư phải chấm dứt. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể ở thuật ngữ này; song cách phát âm có thể khác nhau chút ít, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều nhất quán trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "terminal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminalis", có nghĩa là "thuộc về đích" hoặc "ranh giới". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các điểm kết thúc của một chu trình hoặc quá trình. Ngày nay, "terminal" trong ngữ cảnh thời gian mang ý nghĩa là thời điểm cuối cùng, điểm dừng cuối, thể hiện sự kết thúc của một giai đoạn nhất định, hàm ý về sự trọng yếu của các mốc thời gian và sự chuyển tiếp.
Thuật ngữ "terminal date" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến thời gian và hạn chót trong nhiều ngữ cảnh. Trong phần Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý dự án hoặc kinh doanh. Ở các bối cảnh khác, "terminal date" thường được sử dụng trong pháp lý hoặc tài chính để chỉ thời điểm kết thúc hợp đồng hoặc dự án. Sử dụng chính xác của thuật ngữ này góp phần làm rõ ràng hơn về các hạn chế thời gian trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp