Bản dịch của từ Terminal date trong tiếng Việt

Terminal date

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminal date (Noun)

tˈɝɹmənl deɪt
tˈɝɹmənl deɪt
01

Ngày cuối cùng của một giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể.

The final date of a particular period or event.

Ví dụ

The terminal date for submitting applications is March 15, 2024.

Ngày cuối cùng để nộp đơn là 15 tháng 3, 2024.

The terminal date is not flexible for the community project deadline.

Ngày cuối cùng không linh hoạt cho hạn chót dự án cộng đồng.

What is the terminal date for the social event registration?

Ngày cuối cùng để đăng ký sự kiện xã hội là gì?

Terminal date (Phrase)

tˈɝɹmənl deɪt
tˈɝɹmənl deɪt
01

Một ngày cụ thể đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn hoặc sự kiện.

A specific date that marks the end of a period or event.

Ví dụ

The terminal date for submitting applications is March 15, 2024.

Ngày kết thúc nộp đơn là 15 tháng 3 năm 2024.

The terminal date is not flexible for this social event.

Ngày kết thúc không linh hoạt cho sự kiện xã hội này.

What is the terminal date for the community project submission?

Ngày kết thúc nộp dự án cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terminal date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terminal date

Không có idiom phù hợp