Bản dịch của từ Terr trong tiếng Việt
Terr
Noun [U/C]
Terr (Noun)
tˈɛɹ
tˈɛɹ
Ví dụ
The terr attacked the village during the Rhodesian Bush War.
Terr tấn công làng trong cuộc chiến ở Rhodesia.
The terrs ambushed the military convoy in Rhodesia.
Terr tấn công bất ngờ đoàn quân ở Rhodesia.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terr
Không có idiom phù hợp