Bản dịch của từ Rhodesia trong tiếng Việt

Rhodesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhodesia(Noun)

ˌɛrəʊdˈiːziə
ˌroʊˈdiʒə
01

Một quốc gia đã từng nằm ở Nam Phi, bây giờ được gọi là Zimbabwe.

A former country in southern Africa now known as Zimbabwe

Ví dụ
02

Khu vực hình thành nên Zimbabwe hiện đại trước khi giành độc lập vào năm 1980.

The area that forms modernday Zimbabwe before its independence in 1980

Ví dụ
03

Một tài liệu lịch sử về chế độ thực dân Anh ở khu vực đó.

A historical reference to British colonial rule in that region

Ví dụ