Bản dịch của từ Rhodesia trong tiếng Việt
Rhodesia
Noun [U/C]

Rhodesia(Noun)
ˌɛrəʊdˈiːziə
ˌroʊˈdiʒə
Ví dụ
02
Khu vực hình thành nên Zimbabwe hiện đại trước khi giành độc lập vào năm 1980.
The area that forms modernday Zimbabwe before its independence in 1980
Ví dụ
